Created with Raphaël 2.1.2123547689101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 扉

Hán Việt
PHI
Nghĩa

Cánh cửa, trang tựa đề


Âm On
Âm Kun
とびら

Đồng âm
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết PHÍ, BỈ Nghĩa:  Kinh phí, chi phí Xem chi tiết PHI Nghĩa: Không Xem chi tiết PHI Nghĩa: Bay Xem chi tiết PHÌ Nghĩa: Béo Xem chi tiết PHI, BIA Nghĩa: Mở ra, phơi bày ra, lộ ra Xem chi tiết PHI Nghĩa: Vương phi Xem chi tiết PHÍ, PHẤT Nghĩa: Sôi Xem chi tiết PHỈ Nghĩa: Văn vẻ Xem chi tiết PHI Nghĩa: Màu đỏ tươi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HỘ Nghĩa: Cánh cửa Xem chi tiết MÔN Nghĩa: Cửa hai cánh Xem chi tiết NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết KHẨU Nghĩa: Cái miệng Xem chi tiết
扉
  • Người PHI ( 非 ) thường mở CÁNH CỬA ( 扉 )
  • Cánh cửa 戸 phi 非 thường đặc biệt
  • Vội vàng phi ra khỏi cánh cửa!
  • Mỗi HỘ NHÀ có sự PHI THƯỜNG bảo vệ => CÁNH CỬA
  • Phi vào hộ
  1. Cánh cửa. Như đan phi ĐAN Nghĩa: Màu đỏ, viên thuốc Xem chi tiết PHI Nghĩa: Cánh cửa, trang tựa đề Xem chi tiết cửa son (cửa nhà vua); sài phi PHI Nghĩa: Cánh cửa, trang tựa đề Xem chi tiết cửa phên (nói cảnh nhà nghèo). Nguyễn Du NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Tà nhật yểm song phi TÀ, GIA Nghĩa: Vẹo, chéo Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết PHI Nghĩa: Cánh cửa, trang tựa đề Xem chi tiết (Sơn Đường dạ bạc SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết DẠ Nghĩa: Ban đêm Xem chi tiết BẠC, PHÁCH Nghĩa: Dừng lại, nghỉ lại Xem chi tiết ) Mặt trời tà ngậm chiếu cửa sổ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
とびらえ tranh đầu sách
てっぴ cửa sắt
もんぴ cánh cổng
かいひ việc mở cửa
Ví dụ âm Kunyomi

とびらえ PHI HỘITranh đầu sách
うらとびら LÍ PHILùi lại lá cây
自動 じどうとびら TỰ ĐỘNG PHICửa tự động
防火 ぼうかとびら PHÒNG HỎA PHIKhai hỏa cái cửa
回転 かいてんとびら HỒI CHUYỂN PHICửa quay
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かいひ KHAI PHIViệc mở cửa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa