Created with Raphaël 2.1.212435
  • Số nét 5
  • Cấp độ N1

Kanji 丘

Hán Việt
KHÂU, KHIÊU
Nghĩa

Quả đồi, ngọn đồi


Âm On
キュウ
Âm Kun
おか
Nanori
たかし

Đồng âm
KHẨU Nghĩa: Cái miệng Xem chi tiết KHẤU Nghĩa: Gõ. Hỏi. Lạy rập đầu xuống đất. Xem chi tiết KIỀU, KHIÊU, CAO Nghĩa: Cây cầu Xem chi tiết THIÊU, THIỂU, THAO, KHIÊU Nghĩa: Khiêu khích Xem chi tiết KHIÊU Nghĩa: Nhảy lên, bật lên, nhảy Xem chi tiết KHIẾU Nghĩa: Kêu, gọi, hét lên Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CƯƠNG Nghĩa: Sườn núi. Xem chi tiết SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Đỉnh núi Xem chi tiết PHẢN Nghĩa: Đường dốc, đồi Xem chi tiết
丘
  • Cầm rừu lên đồi không may bị đứt tay khâu 1 mũi
  • Ngọn đồi rất gần với mặt đất
  • Máy khâu được đặt ngần nhất với ngon núi
  • Rìu chém 1 nhát, khâu mấy mũi
  • Chân ngọn đồi ở gần vạch đất
  1. Cái gò, tức là đống đất nhỏ.
  2. phép tỉnh điền ngày xưa chia bốn tỉnh là ấp, bốn ấp là khâu.
  3. Hợp, ngày xưa gọi sách địa dư là cửu khâu KHÂU, KHIÊU Nghĩa: Quả đồi, ngọn đồi Xem chi tiết nghĩa là các thứ trong chín châu đều hợp cả ở đấy.
  4. Nhớn, ngày xưa gọi chị dâu trưởng là khâu tẩu KHÂU, KHIÊU Nghĩa: Quả đồi, ngọn đồi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết .
  5. Tên đức Khổng tử, vì thế sách nhà Hán đổi chữ KHÂU, KHIÊU Nghĩa: Quả đồi, ngọn đồi Xem chi tiết làm .
  6. Một âm là khiêu. Như tỉ khiêu BỈ, BÍ, BÌ, TỈ Nghĩa: So sánh Xem chi tiết KHÂU, KHIÊU Nghĩa: Quả đồi, ngọn đồi Xem chi tiết dịch âm tiếng Phạn (bhikkhu); người tu hành đạo Phật đã chịu đủ 250 giới luật, lần lượt đến các nhà xin ăn, trên cầu tu cho thành Phật, dưới hóa độ cho chúng sinh.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きゅうりょう đồi núi; đồi; ngọn đồi; quả đồi
びく nhà sư
びくに Môn đệ tín đồ phật giáo nữ; ni cô
さきゅう cồn cát
Ví dụ âm Kunyomi

おかうえ KHÂU THƯỢNGĐỉnh đồi
はじおか SỈ KHÂUXương mu mons
おかあたり KHÂU BIÊNVùng lân cận (của) một ngọn đồi
いさごおか SA KHÂUĐổ cát ngọn đồi
を下る おかをくだる KHÂU HẠĐể đi xuống một ngọn đồi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

さきゅう SA KHÂUCồn cát
ふんきゅう PHẦN KHÂUPhần mộ
だんきゅう ĐOẠN KHÂUĐắp cao
きゅうりょう KHÂU LĂNGĐồi núi
火口 かこうきゅう HỎA KHẨU KHÂUNgọn núi lửa nhỏ mới hình thành trong miệng núi lửa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa