- Thuê chân dài 足 KHIÊU vũ hết cả triệu 兆 bạc
- Hàng TRIỆU NGƯỜI từ khắp BỐN PHƯƠNG đều nhấc CHÂN KHIÊU vũ trong lễ hội
- Những bước chân được triệu tập về KHIÊU vũ nhảy múa
- Chân Túc tắc nhún Nhảy Triệu bước để Khiêu vũ.
- Chân có triệu chứng muốn đi kà khiêu.
- Chân có Triệu chứng thèm Khiêu vũ.
- Nhảy. Như khiêu vũ xướng ca 跳 KHIÊU Nghĩa: Nhảy lên, bật lên, nhảy Xem chi tiết 舞 VŨ Nghĩa: Nhảy múa Xem chi tiết 唱 XƯỚNG Nghĩa: Hát, ca, xướng , kêu lên Xem chi tiết 歌 nhảy múa ca hát.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
幅跳び | はばとび | nhảy xa |
縄跳び | なわとび | trò nhảy dây; sự chơi nhảy dây |
蛙跳び | かえるとび | trò nhảy ngựa |
跳ねる | はねる | bắn |
跳び板 | とびいた | ván nhún; ván dận chân; tấm nhún |
Ví dụ âm Kunyomi
跳 ぶ | とぶ | KHIÊU | Nhảy lên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
跳 ねる | はねる | KHIÊU | Bắn |
飛び 跳 ねる | とびはねる | Nhảy lên nhả xuống | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
幅 跳 び | はばとび | PHÚC KHIÊU | Nhảy xa |
縄 跳 び | なわとび | THẰNG KHIÊU | Trò nhảy dây |
馬 跳 | うまとび | MÃ KHIÊU | (trò chơi (của)) leapfrog |
高 跳 び | こうとび | CAO KHIÊU | Cao nhảy |
兎 跳 び | うさぎとび | THỎ KHIÊU | Nhảy lò cò về phía trước như thỏ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
跳 躍 | ちょうやく | KHIÊU DƯỢC | Sự nhảy |
跳 躍する | ちょうやく | KHIÊU DƯỢC | Nhảy |
跳 梁 | ちょうりょう | KHIÊU LƯƠNG | Sự hung hăng |
跳 梁跋扈 | ちょうりょうばっこ | KHIÊU LƯƠNG BẠT | (thì) hung hăng |
跳 躍振動 | ちょうやくしんどう | KHIÊU DƯỢC CHẤN ĐỘNG | Sự dao động thư giãn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|