- Khua TAY múa LƯỠI bao QUÁT vấn đề
- Tay mà giữ lưỡi thì quát làm sao được
- Dùng tay bao quát buộc chặt cái lưỡi vào
- Tay cầm lưỡi nên không QUÁT được nữa
- Bẻ cung làm 3 vứt xuống hồ
- Bao quát. Như tổng quát 總 Nghĩa: Xem chi tiết 括 QUÁT, HOẠT Nghĩa: Tổng quát, bao quát, buộc lại Xem chi tiết , khái quát 概 KHÁI Nghĩa: Bao quát, phỏng chừng, tổng quát Xem chi tiết 括 QUÁT, HOẠT Nghĩa: Tổng quát, bao quát, buộc lại Xem chi tiết . Bạch Cư Dị 白 BẠCH Nghĩa: Màu trắng Xem chi tiết 居 CƯ, KÍ Nghĩa: Ở, cư trú, sống tại Xem chi tiết 易 DỊCH, DỊ Nghĩa: Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán Xem chi tiết : Đỗ Phủ, Trần Tử Ngang, tài danh quát thiên địa 杜 ĐỖ Nghĩa: Cây đỗ (một loài lê) Xem chi tiết 甫 PHỦ Nghĩa: Lần đầu Xem chi tiết 陳 TRẦN, TRẬN Nghĩa: Bày, trưng bày, họ Trần Xem chi tiết 子 昂 NGANG Nghĩa: Lên cao, giá cao Xem chi tiết , NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết 才 TÀI Nghĩa: Tài năng, mới, vừa mới Xem chi tiết 名 DANH Nghĩa: Tên, danh tiếng, nổi danh Xem chi tiết 括 QUÁT, HOẠT Nghĩa: Tổng quát, bao quát, buộc lại Xem chi tiết 天 THIÊN Nghĩa: Bầu trời Xem chi tiết 地 ĐỊA Nghĩa: Đất, địa hình Xem chi tiết (Sơ thụ thập di thi 初 SƠ Nghĩa: Mới, trước, đầu tiên Xem chi tiết 授 THỤ Nghĩa: Truyền đạt, cấp (cho) Xem chi tiết 拾 THẬP, THIỆP, KIỆP Nghĩa: Thu thập, nhặt nhạnh Xem chi tiết 遺 DI, DỊ Nghĩa: Để lại, để dành Xem chi tiết 詩 THI Nghĩa: Bài thơ, thơ ca Xem chi tiết ).
- Bó buộc lại. Như quát phát 括 QUÁT, HOẠT Nghĩa: Tổng quát, bao quát, buộc lại Xem chi tiết 髮 quấn tóc, búi tóc.
- Mũi tên.
- Tìm tòi (sưu tầm).
- Đến.
- Làm.
- Một âm là hoạt. Hội họp.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一括 | いっかつ | gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán) |
包括的 | ほうかつてき | có tính bao quát; một cách tổng quát |
括る | くくる | buộc chặt; thắt chặt; trói chặt; treo |
括弧 | かっこ | dấu ngoặc đơn; phần trong ngoặc |
概括 | がいかつ | khái quát; tổng kết; tóm lại |
Ví dụ âm Kunyomi
括 る | くくる | QUÁT | Buộc chặt |
引っ 括 る | ひっくくる | DẪN QUÁT | Tới bó |
締め 括 る | しめくくる | ĐẾ QUÁT | Trông nom |
首を 括 る | くびをくくる | THỦ QUÁT | Để treo chính mình |
高を 括 る | こうをくくる | CAO QUÁT | Đánh giá thấp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
一 括 | いっかつ | NHẤT QUÁT | Gộp |
一 括 する | いっかつ | NHẤT QUÁT | Gộp |
包 括 | ほうかつ | BAO QUÁT | Sự gồm cả |
概 括 | がいかつ | KHÁI QUÁT | Khái quát |
統 括 | とうかつ | THỐNG QUÁT | Sự thống nhất |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|