Created with Raphaël 2.1.212435678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 昂

Hán Việt
NGANG
Nghĩa

Lên cao, giá cao


Âm On
コウ ゴウ
Âm Kun
あ.がる たか.い たか.ぶる

Đồng nghĩa
CAO Nghĩa: Cao Xem chi tiết THĂNG Nghĩa: Lên cao, mọc (mặt trời), tiến lên Xem chi tiết XƯƠNG Nghĩa: Thịnh vượng, sáng sủa, rạng rỡ Xem chi tiết ĐẰNG Nghĩa: Tăng giá, bay lên, đề bạt Xem chi tiết THUÂN, THUYÊN Nghĩa: Xong việc, hoàn tất Xem chi tiết
昂
  • Dưới mặt trời công phượng trông rất hiên NGANG
  • Hiên ngang, ngang tàn
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

こうふん NGANG PHẤNSự kích động
こうよう NGANG DƯƠNGSự tăng cao
こうぜん NGANG NHIÊNChiến thắng
こうしん NGANG TIẾN(mọc) lên
こうとう NGANG ĐẰNGGiá thình lình nhảy vọt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa