- Dưới mặt trời công phượng trông rất hiên NGANG
- Hiên ngang, ngang tàn
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
昂 奮 | こうふん | NGANG PHẤN | Sự kích động |
昂 揚 | こうよう | NGANG DƯƠNG | Sự tăng cao |
昂 然 | こうぜん | NGANG NHIÊN | Chiến thắng |
昂 進 | こうしん | NGANG TIẾN | (mọc) lên |
昂 騰 | こうとう | NGANG ĐẰNG | Giá thình lình nhảy vọt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|