Created with Raphaël 2.1.212345678911101213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 窟

Hán Việt
QUẬT
Nghĩa

Cái hang, cái hang của giống thú ở gọi là quật. Lỗ hổng. Nhà hầm. Chỗ chất chứa nhiều vật.


Âm On
クツ コツ
Âm Kun
いわや いはや あな

Đồng âm
HOẠT, QUẠT Nghĩa:  Sống, hoạt động, hoạt bát Xem chi tiết THÍCH, ĐÍCH, QUÁT Nghĩa: Phù hợp, thích hợp Xem chi tiết QUẬT Nghĩa: Hào, rãnh, mương Xem chi tiết QUÁT, HOẠT Nghĩa: Tổng quát, bao quát, buộc lại Xem chi tiết QUẬT Nghĩa: Đào, khai quật, khai thác Xem chi tiết KHUẤT, QUẬT Nghĩa: Uốn cong; nhượng bộ Xem chi tiết QUẤT Nghĩa: Cây quất Xem chi tiết QUÁT Nghĩa: Hẳn là, có lẽ, dự kiến Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐỖNG, ĐỘNG Nghĩa: Cái động, hang sâu Xem chi tiết ẨN Nghĩa: Bao bọc, che, che giấu, che đậy, giấu, giấu giếm Xem chi tiết HUYỆT Nghĩa: Hang lỗ Xem chi tiết GIAN Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian) Xem chi tiết KHỐ Nghĩa: Kho chứa đồ vật Xem chi tiết DUNG, DONG Nghĩa: Bao dung, chịu đựng, chứa đựng Xem chi tiết THẤT Nghĩa: Phòng, gian phòng Xem chi tiết
窟
  • đào lỗ bất khuất lắm mới khai QUẬT được cái hang
  • Khai Quật được ở núi có cái cửa đi vào Huyệt của thây ma
  • đào lỗ khai quật được cái hang có cánh cửa đi ra
  • Có một cái hố (Huyệt) bị che Khuất , khai Quật lên thì ra là cái hang
  • Quật cường đào lỗ bất Khuất lắm mới thấy được cái Hang Huyệt.
  1. Cái hang, cái hang của giống thú ở gọi là quật. Nguyễn Trãi NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Long Đại kim quan thạch quật kỳ LONG, SỦNG Nghĩa: Con rồng Xem chi tiết ĐẠI Nghĩa: Bao, túi Xem chi tiết THẠCH Nghĩa: Đá Xem chi tiết QUẬT Nghĩa: Cái hang, cái hang của giống thú ở gọi là quật. Lỗ hổng. Nhà hầm. Chỗ chất chứa nhiều vật. Xem chi tiết KÌ, CƠ Nghĩa:  Lạ, kỳ lạ, tò mò Xem chi tiết (Long Đại nham LONG, SỦNG Nghĩa: Con rồng Xem chi tiết ĐẠI Nghĩa: Bao, túi Xem chi tiết NHAM Nghĩa: Đá Xem chi tiết ) Nay xem ở Long Đại có hang đá kỳ lạ.
  2. Lỗ hổng.
  3. Nhà hầm.
  4. Chỗ chất chứa nhiều vật.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
へんくつtính lập dị
がんくつ Hang; hang động; hang đá
がんくつHang; hang động
そうくつhang
どうくつ động
りくつ thuyết
まくつ nhà chứa私娼 ししょうくつnhà chứa
貧民 ひんみんくつkhu nhà ổ chuột
阿片 あへんくつ tiệm thuốc phiện
Ví dụ âm Kunyomi

りくつ LÍ QUẬTLý luận
まくつ MA QUẬTNhà chứa
せんくつ TIÊN QUẬTBỏ bùa hang
へんくつ THIÊN QUẬTTính lập dị
どうくつ ĐỖNG QUẬTĐộng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa