Created with Raphaël 2.1.212346587910111213141516
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1

Kanji 橘

Hán Việt
QUẤT
Nghĩa

Cây quất


Âm On
キツ
Âm Kun
たちばな

Đồng âm
HOẠT, QUẠT Nghĩa:  Sống, hoạt động, hoạt bát Xem chi tiết THÍCH, ĐÍCH, QUÁT Nghĩa: Phù hợp, thích hợp Xem chi tiết QUẬT Nghĩa: Hào, rãnh, mương Xem chi tiết QUÁT, HOẠT Nghĩa: Tổng quát, bao quát, buộc lại Xem chi tiết QUẬT Nghĩa: Đào, khai quật, khai thác Xem chi tiết KHUẤT, QUẬT Nghĩa: Uốn cong; nhượng bộ Xem chi tiết QUÁT Nghĩa: Hẳn là, có lẽ, dự kiến Xem chi tiết QUẬT Nghĩa: Cái hang, cái hang của giống thú ở gọi là quật. Lỗ hổng. Nhà hầm. Chỗ chất chứa nhiều vật. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MỘC Nghĩa: Gỗ, cây cối Xem chi tiết QUẢ Nghĩa:  Quả, trái cây, kết quả Xem chi tiết HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết
橘
  • Câu quấy tachibana tuy mềm yếu nhưng có thể trồng 4 phương
  • Quả quất trên cây mềm qua 4 mùa
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

かんきつるい CAM QUẤT LOẠIHọ cam quýt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa