Kanji 橘
Đồng âm
活
HOẠT, QUẠT
Nghĩa: Sống, hoạt động, hoạt bát
Xem chi tiết
適
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT
Nghĩa: Phù hợp, thích hợp
Xem chi tiết
堀
QUẬT
Nghĩa: Hào, rãnh, mương
Xem chi tiết
括
QUÁT, HOẠT
Nghĩa: Tổng quát, bao quát, buộc lại
Xem chi tiết
掘
QUẬT
Nghĩa: Đào, khai quật, khai thác
Xem chi tiết
屈
KHUẤT, QUẬT
Nghĩa: Uốn cong; nhượng bộ
Xem chi tiết
筈
QUÁT
Nghĩa: Hẳn là, có lẽ, dự kiến
Xem chi tiết
窟
QUẬT
Nghĩa: Cái hang, cái hang của giống thú ở gọi là quật. Lỗ hổng. Nhà hầm. Chỗ chất chứa nhiều vật.
Xem chi tiết
- Câu quấy tachibana tuy mềm yếu nhưng có thể trồng 4 phương
- Quả quất trên cây mềm qua 4 mùa
Ví dụ âm Kunyomi
柑
橘
類 | かんきつるい | CAM QUẤT LOẠI | Họ cam quýt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|