Created with Raphaël 2.1.21234567981011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 堀

Hán Việt
QUẬT
Nghĩa

Hào, rãnh, mương


Âm On
クツ
Âm Kun
ほり
Nanori
ほっ

Đồng âm
HOẠT, QUẠT Nghĩa:  Sống, hoạt động, hoạt bát Xem chi tiết THÍCH, ĐÍCH, QUÁT Nghĩa: Phù hợp, thích hợp Xem chi tiết QUÁT, HOẠT Nghĩa: Tổng quát, bao quát, buộc lại Xem chi tiết QUẬT Nghĩa: Đào, khai quật, khai thác Xem chi tiết KHUẤT, QUẬT Nghĩa: Uốn cong; nhượng bộ Xem chi tiết QUẤT Nghĩa: Cây quất Xem chi tiết QUÁT Nghĩa: Hẳn là, có lẽ, dự kiến Xem chi tiết QUẬT Nghĩa: Cái hang, cái hang của giống thú ở gọi là quật. Lỗ hổng. Nhà hầm. Chỗ chất chứa nhiều vật. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Cái ngòi (rãnh) Xem chi tiết
堀
  • Có vùng đất bị che Khuất, khai Quật lên thì ra là kênh đào
  • Khai Quật (堀)là đưa THI (尸)thể Xuất(出)ra khỏi lòng Đất(土)
  • Khai Quật được chỗ đất trên núi có cửa vào hang động thây ma
  • Quật Xác chết Xuất ra Ngoài để lấy Đất làm kênh đào
  • Vùng đất toàn xác chết xuất đi đc khai QUẬT làm kênh hào
  1. Hang, động. Như chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ほりわり kênh; sông đào; mương; hào
ほりかわ kênh; sông đào
そとぼり hào bên ngoài thành
釣り つりぼり ao câu cá
つりぼり ao cá
Ví dụ âm Kunyomi

おほり QUẬTKênh mương
ほりえ QUẬT GIANGKênh
ほりわり QUẬT CÁTKênh
割り ほりわり QUẬT CÁTKênh đào
ほりかわ QUẬT XUYÊNKênh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa