Created with Raphaël 2.1.212346587910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 滑

Hán Việt
HOẠT, CỐT
Nghĩa

Trơn, nhẵn, trôi chảy


Âm On
カツ コツ
Âm Kun
すべ.る なめ.らか
Nanori
かり なめり

Đồng âm
HOẠT, QUẠT Nghĩa:  Sống, hoạt động, hoạt bát Xem chi tiết VIỆT, HOẠT Nghĩa: Đi qua, vượt trên, Việt Nam Xem chi tiết QUÁT, HOẠT Nghĩa: Tổng quát, bao quát, buộc lại Xem chi tiết CỐT Nghĩa: Xương, cốt Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LƯU Nghĩa:  Nước chảy, lưu hành Xem chi tiết NHUẬN Nghĩa: Lời, lãi, lợi ích, ướt Xem chi tiết TIẾN Nghĩa: Tiến tới, tiến triển Xem chi tiết
Trái nghĩa
SÁP Nghĩa: Co lại, do dự, bất đắc dĩ Xem chi tiết TRỆ Nghĩa: Chậm trễ, ngừng lại, đọng lại Xem chi tiết
滑
  • Nước 氵bôi trơn 滑 khớp xương 骨.
  • Đứng trên nhà 2 tầng cốt là để thấy nguyệt quàng khăn
  • Khi uống sữa (bộ thủy) thì sương cốt dễ hoạt động hơn
  • Dẫn vào nước trượt ngã gẫy mẹ sương (cốt)
  • Nước làm cho xương Cốt trơn tru linh Hoạt
  • Trơn tru cốt là ở chỗ cho thêm nuớc vào.
  • Xương CỐT muốn linh HOẠT thì phải có NƯỚC bôi TRƠN
  1. Trơn, nhẵn.
  2. Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
  3. Một âm là cốt. Cốt kê HOẠT, CỐT Nghĩa: Trơn, nhẵn, trôi chảy Xem chi tiết nói khôi hài.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
えんかつ trôi chảy; trơn tru
じすべり sự lở đất; lở đất
ていかっしゃ Ròng rọc cố định
らか なめらか sự trơn tru; trơn tru
り台 すべりだい bàn trượt
Ví dụ âm Kunyomi

らか なめらか HOẠTSự trơn tru
らかな なめらかな HOẠTNhẵn nhụi
らかな面 なめらかなめん Bề mặt nhẵn bóng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

すべる HOẠTTrơn
口が くちがすべる KHẨU HOẠTBuột miệng
足を あしをすべる TÚC HOẠTTrượt chân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

えんかつ VIÊN HOẠTTrôi chảy
へいかつ BÌNH HOẠTLàm nhẵn
かつざい HOẠT TỄChất bôi trơn
かつだつ HOẠT THOÁTSự thích nghi với các hoàn cảnh
かつぜつ HOẠT THIỆTNói một cách trơn tru
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa