- Đỉnh đúc bằng kim loại có 3 chân và 2 tai
- Mắt thần bay lơ lửng giữa miệng vạc
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
鼎 座 | かなえざ | ĐỈNH TỌA | Ngồi trong một hình tam giác |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
鼎 坐 | ていざ | ĐỈNH TỌA | Ngồi trong một hình tam giác |
鼎 立 | ていりつ | ĐỈNH LẬP | Đỉnh tam giác |
鼎 談 | ていだん | ĐỈNH ĐÀM | Tay ba (ba người đàn ông) nói |
鼎 革 | ていかく | ĐỈNH CÁCH | Sự thay đổi triều đại |
鼎 立戦 | ていりつせん | ĐỈNH LẬP CHIẾN | Ba - cách tranh đua |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|