- Những cái vườn (công viên) là nơi có
- Thể vào đó buổi tối ⼣ rồi nằm ngủ (cong người 㔾) trên bãi cỏ.
- Hoa cỏ ở vườn thượng UYỂN vào đêm khuya thường cuộn mình lại
- Cây Tre là loài cây rất UYỂN chuyển
- Nơi có hoa cỏ 艹 , thỏ 夘 và mèo 卯 là vườn
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
内 苑 | ないえん | NỘI UYỂN | Vườn ở bên trong các lâu đài |
御 苑 | ぎょえん | NGỰ UYỂN | Ngự uyển |
文 苑 | ぶんえん | VĂN UYỂN | Hợp tuyển |
神 苑 | しんえん | THẦN UYỂN | Khuôn viên đền thờ |
芸 苑 | げいえん | VÂN UYỂN | Giới văn học và nghệ thuật |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
紫 苑 | しおん | TỬ UYỂN | Thạch thảo (Tử uyển) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|