Created with Raphaël 2.1.212345
  • Số nét 5
  • Cấp độ N1

Kanji 汀

Hán Việt
ĐINH
Nghĩa

 Bãi thấp, bãi sông. Sông Đinh


Âm On
テイ
Âm Kun
みぎわ なぎさ

Đồng âm
ĐỊNH, ĐÍNH Nghĩa: Quyết định, chắc chắn Xem chi tiết ĐINH Nghĩa: Thị trấn, con phố, ngôi làng Xem chi tiết DOANH, DINH Nghĩa: Doanh nghiệp, kinh doanh; trại (lính) Xem chi tiết ĐÌNH Nghĩa: Dừng lại, đình chỉ Xem chi tiết ĐÌNH, THÍNH Nghĩa:  Sân, vườn Xem chi tiết ĐINH, CHÊNH, TRANH Nghĩa: Can Đinh, can thứ tư trong mười can Xem chi tiết ĐÌNH Nghĩa:  Triều đình Xem chi tiết ĐÍNH Nghĩa: Đỉnh núi, chóp  Xem chi tiết ĐÍNH Nghĩa: Sửa chữa, kí kết Xem chi tiết ĐÌNH Nghĩa: Đình, quán, chòi, nhà trú chân Xem chi tiết ĐĨNH Nghĩa: Cái thoi, thứ thuyền nhỏ mà dài Xem chi tiết ĐĨNH Nghĩa: Cái khóa, viên thuốc, lò hâm đồ ăn Xem chi tiết ĐỈNH Nghĩa: Cái đỉnh Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHÁP Nghĩa: Hình pháp, pháp luật Xem chi tiết 沿 DUYÊN Nghĩa: Dọc theo, men theo Xem chi tiết ĐÊ Nghĩa: Bờ đê Xem chi tiết PHẢN Nghĩa: Đường dốc, đồi Xem chi tiết KHI Nghĩa: Đường núi gập ghềnh, mũi đất (nhô ra biển) Xem chi tiết BẠC, PHÁCH Nghĩa: Dừng lại, nghỉ lại Xem chi tiết
汀
  • Bãi biển Thủy Đinh
  • Cắm ĐINH trong vũng NƯỚC này để đóng biến cảnh báo đây là BÃI SÔNG
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

みぎわなぎさ CHỬĐổ cát quán rượu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa