Created with Raphaël 2.1.212435678109
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 晟

Hán Việt
THỊNH, THẠNH
Nghĩa

Sáng


Âm On
セイ ジョウ
Âm Kun
あきらか

Đồng âm
THỈNH, TÍNH Nghĩa: Yêu cầu, nhận Xem chi tiết THỊNH, THÌNH Nghĩa: Phát đạt, đầy đủ, đông đúc Xem chi tiết THÍNH Nghĩa: Nghe, lắng nghe Xem chi tiết ĐÌNH, THÍNH Nghĩa:  Sân, vườn Xem chi tiết THÀNH Nghĩa: Thành tựu, hoàn thành  Xem chi tiết THANH Nghĩa: Tiếng, giọng nói Xem chi tiết THANH Nghĩa: Màu xanh Xem chi tiết THANH Nghĩa: Trong sạch Xem chi tiết THÀNH Nghĩa: Thành lũy, lâu đài Xem chi tiết THÀNH Nghĩa: Chân thành, thành thật Xem chi tiết THÁNH Nghĩa: Thánh, thần thánh Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết ĐÁN Nghĩa: Buổi sớm, buổi sáng, rạng đông Xem chi tiết TRIÊU, TRIỀU Nghĩa: Sớm, sáng, buổi sáng, triều đại, Bắc Hàn  Xem chi tiết HIỂU Nghĩa: Bình minh Xem chi tiết
晟
  • Mặt trời hình thành là thấy sự THỊNH vượng
Ví dụ Hiragana Nghĩa