- 2 ông Trung 串 quốc có trái Tim 心 Bệnh HOẠN
- Cái XIÊN mà đâm vào TIM có mà đau hơn HOẠN
- Bị cái xiên đâm vào tim nên đổ bệnh
- Bệnh nhân bệnh hoạn từ bên trong trái tim
- Trong lúc đang Hoạn bị cầm que xiên thủng 2 hòn đau thốn Tim
- Que xúc xích đâm vào tim, đúng là Hoạn nạn mà
- Lo. Như hoạn đắc hoạn thất 患 HOẠN Nghĩa: Hoạn nạn, bệnh tật Xem chi tiết 得 ĐẮC Nghĩa: Được, trúng, có lợi Xem chi tiết 患 HOẠN Nghĩa: Hoạn nạn, bệnh tật Xem chi tiết 失 THẤT Nghĩa: Mất mát, sai lầm Xem chi tiết lo được lo mất.
- Tai hoạn. Như hữu bị vô hoạn 有 HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết 備 BỊ Nghĩa: Sửa soạn, sắp sẵn, chuẩn bị Xem chi tiết 無 VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết 患 HOẠN Nghĩa: Hoạn nạn, bệnh tật Xem chi tiết có phòng bị không lo vạ.
- Tật bệnh. Như hoạn bệnh 患 HOẠN Nghĩa: Hoạn nạn, bệnh tật Xem chi tiết 病 mắc bệnh. Pháp Hoa Kinh 法 PHÁP Nghĩa: Hình pháp, pháp luật Xem chi tiết 華 HOA, HÓA Nghĩa: Màu mỡ, rực rỡ, hoa lệ Xem chi tiết 經 : Tốc trừ khổ não, vô phục chúng hoạn 速 TỐC Nghĩa: Tốc độ, nhanh Xem chi tiết 除 TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết 苦 KHỔ Nghĩa: Đắng, khổ cực Xem chi tiết 惱 , NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết 無 VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết 復 PHỤC, PHÚC Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp Xem chi tiết 眾 患 HOẠN Nghĩa: Hoạn nạn, bệnh tật Xem chi tiết (Như Lai thọ lượng 如 NHƯ Nghĩa: Bằng, cùng, giống như Xem chi tiết 來 壽 Nghĩa: Xem chi tiết 量 LƯỢNG, LƯƠNG Nghĩa: Sức chứa, số lượng, đo đạc, ước tính Xem chi tiết ) Mau trừ khổ não, hết còn các bệnh tật.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
内患 | ないかん | Các vấn đề nội bộ |
外患 | がいかん | sức ép từ bên ngoài; địch bên ngoài |
急患 | きゅうかん | bệnh cấp tính; cấp cứu |
患い | わずらい | bệnh |
患う | わずらう | bị ốm; bị bệnh; ngã bệnh |
Ví dụ âm Kunyomi
患 う | わずらう | HOẠN | Bị ốm |
胸を 患 う | むねをわずらう | HUNG HOẠN | Để bị bệnh lao phổi |
大病を 患 う | たいびょうをわずらう | Đứt ruột | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
患 部 | かんぶ | HOẠN BỘ | Bộ phận nhiễm bệnh |
罹 患 | りかん | LI HOẠN | Đang mắc bệnh |
内 患 | ないかん | NỘI HOẠN | Các vấn đề nội bộ |
外 患 | がいかん | NGOẠI HOẠN | Sức ép từ bên ngoài |
大 患 | たいかん | ĐẠI HOẠN | Bộ sách bách khoa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|