Created with Raphaël 2.1.2123465789101112131415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 緩

Hán Việt
HOÃN
Nghĩa

Thong thả, thư giãn, làm chậm lại


Âm On
カン
Âm Kun
ゆる.い ゆる.やか ゆる.む ゆる.める
Nanori
ひろ

Đồng âm
HOÀN Nghĩa: Hoàn cảnh, tuần hoàn Xem chi tiết HOÀN Nghĩa: Tròn, (trăng) tròn, hoàn mỹ, viên, vo lại Xem chi tiết HOÀN Nghĩa: Đủ, toàn vẹn, xong Xem chi tiết HOẠN Nghĩa: Hoạn nạn, bệnh tật Xem chi tiết HOÀN, TOÀN Nghĩa: Trở lại, về Xem chi tiết HOAN Nghĩa: Vui vẻ, hoan hỉ Xem chi tiết HOÁN Nghĩa: Kêu la, khóc lóc Xem chi tiết HOÁN Nghĩa: Thay thế; biến đổi; thời kì Xem chi tiết HOÀN, HOẢN Nghĩa:  Cỏ cói, dùng dệt chiếu Xem chi tiết TUYÊN, HOÀN Nghĩa: Nối, băng qua, đi doc theo, mở rộng ra Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết MẠN Nghĩa: Chế giễu, lười biếng Xem chi tiết ĐỘN Nghĩa: Cùn (dao), ngu đần, đần độn Xem chi tiết TĨNH Nghĩa: Yên lặng, yên tĩnh Xem chi tiết ỔN Nghĩa: Yên ổn, bình yên Xem chi tiết
Trái nghĩa
CẤP Nghĩa: Vội vàng, nóng ruột, sốt ruột Xem chi tiết KHẨN Nghĩa: Gấp, chặt, căng thẳng Xem chi tiết TRƯƠNG, TRƯỚNG Nghĩa: Kéo dài, mở rộng Xem chi tiết ĐẾ Nghĩa: Ràng buộc, thắt chặt, đóng lại Xem chi tiết
緩
  • Dây kéo dài trì hoãn việc ban phát cho bằng hữu
  • Tôi hốt HOÃN khi thấy thằng bạn giựt sợi dây chuyền nhưng vẫn đi thong thả
  • Sợi dây nới lỏng tình bạn là sự hoãn lại
  • Là bạn hữu nhưng cào cấu nhau, dựt dây nhau, hãm thế, hoãn lại đi khỏi chơi
  • Dùng sợi chỉ để hoãn cái sự sung sướng của bạn lại
  1. Thong thả. Như hoãn bộ HOÃN Nghĩa: Thong thả, thư giãn, làm chậm lại Xem chi tiết bước thong thả.
  2. Chánh trị không nghiệt gọi là khoan hoãn HOÃN Nghĩa: Thong thả, thư giãn, làm chậm lại Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ゆるい lỏng lẻo; chậm rãi; nhẹ nhõm; loãng; lõng bõng
ゆるむ lỏng lẻo; dịu lại; chậm lại; nhẹ nhõm; giảm
める ゆるめる nới lỏng; làm chậm lại
やか ゆるやか nhẹ nhàng; chậm rãi; thoải mái; lỏng lẻo
かんわ sự hòa hoãn; sự nới lỏng; bớt căng thẳng; hoàn hoãn; nới lỏng
Ví dụ âm Kunyomi

やか ゆるやか HOÃNNhẹ nhàng
やかな衣服 ゆるやかないふく Thả lỏng y phục
やかに進む ゆるやかにすすむ Để theo đuổi chậm chạp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ゆるむ HOÃNLỏng lẻo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

める ゆるめる HOÃNNới lỏng
気を める きをゆるめる Thu hút sự chú ý của người khác
手綱を める たづなをゆるめる Tới bụi than những dây cương
速度を める そくどをゆるめる Tới sự dễ dàng lên trên tốc độ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ゆるい HOÃNLỏng lẻo
いカーブ ゆるいカーブ Dịu dàng uốn cong
い規則 ゆるいきそく HOÃN QUY TẮCNhững sự điều chỉnh nhân hậu
腹が はらがゆるい PHÚC HOÃNCó bowels lỏng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しかん THỈ HOÃNMềm
かんわ HOÃN HÒASự hòa hoãn
かんじょ HOÃN TỪSự yên tĩnh và dịu dàng
かんたい HOÃN ĐÃISự biếng trễ
かんまん HOÃN MẠNKéo dài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa