Kanji 莞
Nghĩa
Cỏ cói, dùng dệt chiếu
Đồng âm
環
HOÀN
Nghĩa: Hoàn cảnh, tuần hoàn
Xem chi tiết
丸
HOÀN
Nghĩa: Tròn, (trăng) tròn, hoàn mỹ, viên, vo lại
Xem chi tiết
完
HOÀN
Nghĩa: Đủ, toàn vẹn, xong
Xem chi tiết
患
HOẠN
Nghĩa: Hoạn nạn, bệnh tật
Xem chi tiết
緩
HOÃN
Nghĩa: Thong thả, thư giãn, làm chậm lại
Xem chi tiết
還
HOÀN, TOÀN
Nghĩa: Trở lại, về
Xem chi tiết
歓
HOAN
Nghĩa: Vui vẻ, hoan hỉ
Xem chi tiết
喚
HOÁN
Nghĩa: Kêu la, khóc lóc
Xem chi tiết
換
HOÁN
Nghĩa: Thay thế; biến đổi; thời kì
Xem chi tiết
亘
TUYÊN, HOÀN
Nghĩa: Nối, băng qua, đi doc theo, mở rộng ra
Xem chi tiết
Ví dụ âm Kunyomi
莞
爾として | かんじとして | | Với nụ cười hài lòng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|