Created with Raphaël 2.1.214532769810
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 莞

Hán Việt
HOÀN, HOẢN
Nghĩa

 Cỏ cói, dùng dệt chiếu


Âm On
カン
Âm Kun

Đồng âm
HOÀN Nghĩa: Hoàn cảnh, tuần hoàn Xem chi tiết HOÀN Nghĩa: Tròn, (trăng) tròn, hoàn mỹ, viên, vo lại Xem chi tiết HOÀN Nghĩa: Đủ, toàn vẹn, xong Xem chi tiết HOẠN Nghĩa: Hoạn nạn, bệnh tật Xem chi tiết HOÃN Nghĩa: Thong thả, thư giãn, làm chậm lại Xem chi tiết HOÀN, TOÀN Nghĩa: Trở lại, về Xem chi tiết HOAN Nghĩa: Vui vẻ, hoan hỉ Xem chi tiết HOÁN Nghĩa: Kêu la, khóc lóc Xem chi tiết HOÁN Nghĩa: Thay thế; biến đổi; thời kì Xem chi tiết TUYÊN, HOÀN Nghĩa: Nối, băng qua, đi doc theo, mở rộng ra Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIAN Nghĩa: Cỏ gian, cỏ may. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
莞
  • Cỏ hoàn toàn khoẻ mạnh
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

爾として かんじとして Với nụ cười hài lòng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa