[Ngữ Pháp N5] ~でしょう:Phải không…, đúng không…

Cấu trúc ~でしょう 

V thể thường Động từ thể thường Thể thông thường hay còn gọi là thể ngắn là thể rút gọn của thể lịch sự. Cách chia thể thường bao gồm các cách chia của các thể Vる, Vない, Vなかった
Ví dụ: 食ます→る / 食ない / 食た / 食なかった
 (普通形) + でしょう

Aい Tính từ đuôi い Tính từ đuôi い là những tính từ kết thúc bằng chữ い.
Ví dụ: たかい、ながい、みじかい
 + でしょう

A Tính từ đuôi な bỏ な Tính từ đuôi な bỏ な là những tính từ đuôi な nhưng bị bỏ đi な đằng sau.
Ví dụ:
げんきな → げんき
きれいな → きれい
しずかな → しずか
N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).  + でしょう


Cách dùng / Ý nghĩa

Xác nhận lại thông tin mình vừa đưa ra với người đối diện, hoặc tự hỏi bản thân mình. 


Ý nghĩa: Phải không…, đúng không…


Ví dụ
  1. あしたは日曜日でしょう? 
    → Mai là chủ nhật phải không nhỉ?
  2. ほら、あそこにコンビニがあるでしょう? 
    → A, đằng kia có cửa hàng tiện lợi phải không?
  3. あなたがさっき言ったでしょう? 
    → Vừa rồi cậu đã nói gì phải không? (さっき: ngay trước đó/vừa nãy)
  4. この問題は簡単でしょう? 
    → Câu hỏi này dễ nhỉ?
  5. あの人はきれいでしょう? 
    → Cô kia đẹp đấy nhỉ?