Vて
Động từ thể て
Thể て là một dạng khác của động từ và được sử dụng rất nhiều trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Ví dụ:
かきます → かいて
たべます → たべて
します → して
+
来
LAI, LÃI
Nghĩa: Sự tới,đến
Xem chi tiết
ます
Ý nghĩa: Làm gì đó rồi quay lại