Created with Raphaël 2.1.21245367891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 祷

Hán Việt
ĐẢO
Nghĩa

Cầu nguyện, cầu xin


Âm On
トウ
Âm Kun
いの.る いの.り まつ.る

Đồng âm
ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Đảo Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Chỉ đạo, dẫn đưa Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Ngã, sụp đổ Xem chi tiết ĐÀO Nghĩa: Chạy trốn, tẩu thoát Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Cây lúa Xem chi tiết DAO Nghĩa: Dao động, lắc Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Ăn cắp, trộm, cướp Xem chi tiết ĐÁO Nghĩa: Đến nơi Xem chi tiết ĐÀO, DAO Nghĩa: Đồ gốm, sứ Xem chi tiết ĐAO Nghĩa: Con dao, cây đao (vũ khí) Xem chi tiết DAO Nghĩa: Sự kể lại, hát Xem chi tiết ĐÀO Nghĩa: Cây đào, quả đào Xem chi tiết DIÊU, DAO Nghĩa: Xa xưa, xa, xa xôi Xem chi tiết DAO Nghĩa: Đẹp như một viên ngọc quý Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Hòn đảo Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Cầu phúc, cầu nguyện Xem chi tiết CHÚC, CHÚ Nghĩa: Chúc tụng, chúc mừng Xem chi tiết
祷
  • Mọi người không được đài THỌ, nên đả Đảo tòa THỊ chính
  1. Cầu nguyện, cầu xin
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

いのり ĐẢOCầu nguyện
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きとう KÌ ĐẢOKinh cầu nguyện
もくとう MẶC ĐẢOSự thầm cầu nguyện
加持祈 かじきとう GIA TRÌ KÌ ĐẢOSự niệm thần chú và cầu nguyện
する きとうする KÌ ĐẢOTụng niệm
きとうしょ KÌ ĐẢO THƯSách kinh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa