- Tay và móng tay đè lên 2 quả núi đôi ==> dao động, rung lắc
- Tay và móng tay đang dao động cái can trên núi
- Tay trao cho 2 quả núi thì chẳng dao động làm sao
- Cầm đồ Sành Sứ mà Tay cứ RUN RẨY vì tâm đang DAO động
- Tay rót bia cho sếp mà cứ run lẩy bẩy
- Có 言 thì có CA DAO 歌謡 Có 手 Thì có DAO ĐỘNG 揺動
- Dao động.
- Run rẩy
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
動揺 | どうよう | dao động; dao động (tinh thần) |
揺する | ゆする | rung; lắc; đu đưa; lúc lắc |
揺らぐ | ゆらぐ | dao động; nao núng; không vững; lập loè; lung linh; bập bùng; rung; lắc; đu đưa; lúc lắc |
揺り篭 | ゆりかご | nôi |
揺る | ゆる | rung; lắc; đu đưa; lúc lắc |
Ví dụ âm Kunyomi
揺 れる | ゆれる | DAO | Bập bồng |
木を 揺 れる | きをゆれる | Rung cây | |
左右に 揺 れる | さゆうにゆれる | Lảo đảo | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
揺 るぐ | ゆるぐ | DAO | Dao động |
揺 るぎない | ゆるぎない | Chất rắn | |
揺 るぎ無い | ゆるぎない | Vững vàng | |
貧乏 揺 るぎ | びんぼうゆるぎ | Vận động ít | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
揺 るぐ | ゆるぐ | DAO | Dao động |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
ブランコが 揺 れ動く | ぶらんこがゆれうごく | Đánh đu | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
揺 らぐ | ゆらぐ | DAO | Dao động |
決心が 揺 らぐ | けっしんがゆらぐ | Quyết tâm bị lung lay | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
揺 すぶる | ゆすぶる | DAO | Rung chuyển |
木を 揺 すぶる | きをゆすぶる | Tới sự rung chuyển một cái cây (cho quả) | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
動 揺 | どうよう | ĐỘNG DAO | Dao động |
動 揺 する | どうよう | ĐỘNG DAO | Dao động (tinh thần) |
揺 曳 | ようえい | DAO DUỆ | Đu đưa |
揺 籃 | ようらん | DAO | Cái nôi |
揺 籃期 | ようらんき | DAO KÌ | Tuổi còn ãm ngửa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|