Created with Raphaël 2.1.2123465789101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 揺

Hán Việt
DAO
Nghĩa

Dao động, lắc


Âm On
ヨウ
Âm Kun
ゆ.れる ゆ.る ゆ.らぐ ゆ.るぐ ゆ.する ゆ.さぶる ゆ.すぶる うご.く

Đồng âm
ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Đảo Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Chỉ đạo, dẫn đưa Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Ngã, sụp đổ Xem chi tiết ĐÀO Nghĩa: Chạy trốn, tẩu thoát Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Cây lúa Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Ăn cắp, trộm, cướp Xem chi tiết ĐÁO Nghĩa: Đến nơi Xem chi tiết ĐÀO, DAO Nghĩa: Đồ gốm, sứ Xem chi tiết ĐAO Nghĩa: Con dao, cây đao (vũ khí) Xem chi tiết DAO Nghĩa: Sự kể lại, hát Xem chi tiết ĐÀO Nghĩa: Cây đào, quả đào Xem chi tiết DIÊU, DAO Nghĩa: Xa xưa, xa, xa xôi Xem chi tiết DAO Nghĩa: Đẹp như một viên ngọc quý Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Cầu nguyện, cầu xin Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Hòn đảo Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐỘNG Nghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động Xem chi tiết CHẤN, CHÂN Nghĩa: Rung, vẫy Xem chi tiết LOẠN Nghĩa: Lộn xộn, rối rắm, xáo loạn Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết CHẤN Nghĩa: Rung động, chấn động, sét đánh Xem chi tiết
揺
  • Tay và móng tay đè lên 2 quả núi đôi ==> dao động, rung lắc
  • Tay và móng tay đang dao động cái can trên núi
  • Tay trao cho 2 quả núi thì chẳng dao động làm sao
  • Cầm đồ Sành Sứ mà Tay cứ RUN RẨY vì tâm đang DAO động
  • Tay rót bia cho sếp mà cứ run lẩy bẩy
  • Có 言 thì có CA DAO 歌謡 Có 手 Thì có DAO ĐỘNG 揺動
  1. Dao động.
  2. Run rẩy
Ví dụ Hiragana Nghĩa
どうよう dao động; dao động (tinh thần)
する ゆする rung; lắc; đu đưa; lúc lắc
らぐ ゆらぐ dao động; nao núng; không vững; lập loè; lung linh; bập bùng; rung; lắc; đu đưa; lúc lắc
り篭 ゆりかご nôi
ゆる rung; lắc; đu đưa; lúc lắc
Ví dụ âm Kunyomi

れる ゆれる DAOBập bồng
木を れる きをゆれる Rung cây
左右に れる さゆうにゆれる Lảo đảo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

るぐ ゆるぐ DAODao động
るぎない ゆるぎない Chất rắn
るぎ無い ゆるぎない Vững vàng
貧乏 るぎ びんぼうゆるぎ Vận động ít
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

るぐ ゆるぐ DAODao động
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ブランコが れ動く ぶらんこがゆれうごく Đánh đu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

らぐ ゆらぐ DAODao động
決心が らぐ けっしんがゆらぐ Quyết tâm bị lung lay
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

すぶる ゆすぶる DAORung chuyển
木を すぶる きをゆすぶる Tới sự rung chuyển một cái cây (cho quả)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

どうよう ĐỘNG DAODao động
する どうよう ĐỘNG DAODao động (tinh thần)
ようえい DAO DUỆĐu đưa
ようらん DAOCái nôi
籃期 ようらんき DAO KÌTuổi còn ãm ngửa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa