Kanji 嶋
Đồng âm
道
ĐẠO, ĐÁO
Nghĩa: Con đường, con phố
Xem chi tiết
島
ĐẢO
Nghĩa: Đảo
Xem chi tiết
導
ĐẠO
Nghĩa: Chỉ đạo, dẫn đưa
Xem chi tiết
倒
ĐẢO
Nghĩa: Ngã, sụp đổ
Xem chi tiết
逃
ĐÀO
Nghĩa: Chạy trốn, tẩu thoát
Xem chi tiết
稲
ĐẠO
Nghĩa: Cây lúa
Xem chi tiết
揺
DAO
Nghĩa: Dao động, lắc
Xem chi tiết
盗
ĐẠO
Nghĩa: Ăn cắp, trộm, cướp
Xem chi tiết
到
ĐÁO
Nghĩa: Đến nơi
Xem chi tiết
陶
ĐÀO, DAO
Nghĩa: Đồ gốm, sứ
Xem chi tiết
刀
ĐAO
Nghĩa: Con dao, cây đao (vũ khí)
Xem chi tiết
謡
DAO
Nghĩa: Sự kể lại, hát
Xem chi tiết
桃
ĐÀO
Nghĩa: Cây đào, quả đào
Xem chi tiết
遥
DIÊU, DAO
Nghĩa: Xa xưa, xa, xa xôi
Xem chi tiết
瑶
DAO
Nghĩa: Đẹp như một viên ngọc quý
Xem chi tiết
祷
ĐẢO
Nghĩa: Cầu nguyện, cầu xin
Xem chi tiết