Created with Raphaël 2.1.212346758910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 瑶

Hán Việt
DAO
Nghĩa

Đẹp như một viên ngọc quý


Âm On
ヨウ
Âm Kun
たま

Đồng âm
ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Đảo Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Chỉ đạo, dẫn đưa Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Ngã, sụp đổ Xem chi tiết ĐÀO Nghĩa: Chạy trốn, tẩu thoát Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Cây lúa Xem chi tiết DAO Nghĩa: Dao động, lắc Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Ăn cắp, trộm, cướp Xem chi tiết ĐÁO Nghĩa: Đến nơi Xem chi tiết ĐÀO, DAO Nghĩa: Đồ gốm, sứ Xem chi tiết ĐAO Nghĩa: Con dao, cây đao (vũ khí) Xem chi tiết DAO Nghĩa: Sự kể lại, hát Xem chi tiết ĐÀO Nghĩa: Cây đào, quả đào Xem chi tiết DIÊU, DAO Nghĩa: Xa xưa, xa, xa xôi Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Cầu nguyện, cầu xin Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Hòn đảo Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHÂU Nghĩa: Ngọc trai Xem chi tiết LÂM Nghĩa: Ngọc lâm Xem chi tiết TRÂN Nghĩa: Trân quý, quý hiếm Xem chi tiết LINH Nghĩa: Linh lung Xem chi tiết LI Nghĩa: Pha lê Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết TRÁC Nghĩa: Sửa ngọc, mài giũa ngọc Xem chi tiết
瑶
  • Tay đánh phù đầu quốc vương làm DAO ĐỘNG cả đất nước
  • Quỳnh dao: Chỉ sự quý giá cao đẹp
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ようち DAO TRÌAo đẹp
ようだい DAO THAITiên giới
ようがお DAO NHANMặt đẹp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa