Created with Raphaël 2.1.213254697810111214131615
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1

Kanji 謡

Hán Việt
DAO
Nghĩa

Sự kể lại, hát


Âm On
ヨウ
Âm Kun
うた.い うた.う

Đồng âm
ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Đảo Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Chỉ đạo, dẫn đưa Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Ngã, sụp đổ Xem chi tiết ĐÀO Nghĩa: Chạy trốn, tẩu thoát Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Cây lúa Xem chi tiết DAO Nghĩa: Dao động, lắc Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Ăn cắp, trộm, cướp Xem chi tiết ĐÁO Nghĩa: Đến nơi Xem chi tiết ĐÀO, DAO Nghĩa: Đồ gốm, sứ Xem chi tiết ĐAO Nghĩa: Con dao, cây đao (vũ khí) Xem chi tiết ĐÀO Nghĩa: Cây đào, quả đào Xem chi tiết DIÊU, DAO Nghĩa: Xa xưa, xa, xa xôi Xem chi tiết DAO Nghĩa: Đẹp như một viên ngọc quý Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Cầu nguyện, cầu xin Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Hòn đảo Xem chi tiết
Đồng nghĩa
VỊNH Nghĩa: Đọc thơ, ngâm thơ Xem chi tiết CA Nghĩa: Bài hát, hát Xem chi tiết TỰ Nghĩa: Sự kể lại,sự tường thuật, sự diễn tả,sự mô tả Xem chi tiết XƯỚNG Nghĩa: Hát, ca, xướng , kêu lên Xem chi tiết THUẬT Nghĩa: Trình bày, tuyên bố Xem chi tiết
謡
  • Ngày xưa nói vào lon để làm nên ca dao tục ngữ
  • Dao động bằng lời nói là ca dao
  • Vừa NÓI vừa gõ MÓNG TAY lên cái LON --» sẽ ra CÂU VÈ CA DAO
  • Dao cắt Móng tay làm từ Sành thường được Nói đến trong Ca dao.
  • Có 言 thì có CA DAO 歌謡 Có 手 Thì có DAO ĐỘNG 揺動
  1. Câu vè, bài hát có chương có khúc gọi là ca CA Nghĩa: Bài hát, hát Xem chi tiết , không có chương có khúc gọi là dao DAO Nghĩa: Sự kể lại, hát Xem chi tiết . Như phong dao, ca dao, v.v.
  2. Lời bịa đặt. Như dao ngôn DAO Nghĩa: Sự kể lại, hát Xem chi tiết lời nói bịa đặt.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かよう bài hát
かようきょく bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông
みんよう ca dao; dân ca
どうよう bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con
うたう hát
Ví dụ âm Kunyomi

うたう DAOHát
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

じうたい ĐỊA DAONoh đồng ca
うたいもの DAO VẬTMột utai ((mà) noh hát cầu kinh) mảnh cho sự độc tấu
うたいをうたう DAO DAOĐể kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
かみうたいしゅう THẦN DAO TẬPTập hợp thần thoại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

りよう DAOKhúc balat
かよう CA DAOBài hát
りよう LÍ DAOKhúc balat
ぞくよう TỤC DAOKhúc balat
みんよう DÂN DAODân ca
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa