Created with Raphaël 2.1.212345768
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 茎

Hán Việt
HÀNH
Nghĩa

Cọng, cuống


Âm On
ケイ キョウ
Âm Kun
くき

Đồng âm
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết HẠNH Nghĩa: May, hạnh phúc Xem chi tiết HÀNH, HOÀNH Nghĩa: Cái cân, cân nhắc Xem chi tiết HẠNH Nghĩa: Cây hạnh Xem chi tiết HÃNH Nghĩa: May mắn Xem chi tiết HANH, HƯỞNG, PHANH Nghĩa: Tiến triển Xem chi tiết HÀNH, HÀNG, HÃNG Nghĩa: Ốc hành Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CÁN, CAN Nghĩa: Đảm đương, phần chính Xem chi tiết BÍNH Nghĩa: thiết kế, mô hình, xây dựng Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết CHI, KÌ Nghĩa: Cành cây Xem chi tiết CHU, CHÂU Nghĩa: Gốc cây, cổ phiếu, cổ phần Xem chi tiết
茎
  • Lại được ăn HÀNH dưới Đất
  • Thánh biến cỏ thành cái cuống Hành
  • Đi chân đất hái cuống hành
  • Thảo đang Hành Thánh
  • Thánh Hành bọn Cỏ rác chỉ còn cái Cuống
  1. Giản thể của chữ 莖
Ví dụ Hiragana Nghĩa
地下 ちかけい thân rễ
かいけい thân củ; củ
はぐき lợi
きゅうけい củ hành; cây hành; hành
いんけい dương vật
Ví dụ âm Kunyomi

いちくき NHẤT HÀNHMột thân cây
直立 ちょくりつくき TRỰC LẬP HÀNHThân cây thẳng
長い の有る ながいくきのある Có cuống dài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かけい HOA HÀNHCuống hoa
ほうけい BAO HÀNHSố nhiều phimoses
地下 ちかけい ĐỊA HẠ HÀNHThân rễ
かいけい KHỐI HÀNHThân củ
こんけい CĂN HÀNHThân rễ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa