Created with Raphaël 2.1.21234587691011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 斜

Hán Việt
TÀ, GIA
Nghĩa

Vẹo, chéo


Âm On
シャ
Âm Kun
なな.め はす

Đồng âm
Nghĩa: Sự giúp đỡ Xem chi tiết TẢ, TÁ Nghĩa: Bên trái, trái Xem chi tiết TẢ Nghĩa: Ảnh, bức ảnh Xem chi tiết Nghĩa: Vay, mượn Xem chi tiết TẠ Nghĩa: Tạ ơn, tạ lỗi, xin lỗi Xem chi tiết TỊCH, TẠ Nghĩa: Quốc tịch Xem chi tiết Nghĩa: Bán buộn, bán xỉ Xem chi tiết TÀ, DA Nghĩa: Không ngay thẳng, bất chính Xem chi tiết GIẢ Nghĩa: Người, kẻ Xem chi tiết GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết GIA Nghĩa: Thêm vào, tăng thêm Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Giá trị, giá cả Xem chi tiết HẠ, GIẠ, GIÁ Nghĩa: Mùa hè Xem chi tiết GIẢ Nghĩa: Giả vờ, tạm thời Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Kiếm tiền, tiền kiếm được Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Cô dâu Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Cái giá, cái kệ Xem chi tiết GIÀ Nghĩa: Cản trở, chặn lại Xem chi tiết GIA Nghĩa: Cây cà Xem chi tiết GIA Nghĩa: Cây dừa Xem chi tiết DA, GIA Nghĩa: Dấu chấm hỏi Xem chi tiết GIA Nghĩa: Tốt, đẹp Xem chi tiết GIÀ Nghĩa: Phục vụ, chăm sóc, tiếp đãi Xem chi tiết GIÁ, NGHIỆN Nghĩa: Ấy. Một âm là nghiện. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
OAI, OA Nghĩa: Méo lệch Xem chi tiết KHUYNH Nghĩa: Nghiêng về một phía, đổ úp Xem chi tiết KHÚC Nghĩa: Khúc, đoạn Xem chi tiết KHUẤT, QUẬT Nghĩa: Uốn cong; nhượng bộ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
Trái nghĩa
TRỰC Nghĩa: Thẳng thắn, ngay thẳng, sửa chữa Xem chi tiết
斜
  • Dư một Đấu thì bị nghiêng một bên
  • Cân dư nên bị nghiêng
  • Tà tà : Xiên xiên. Nghiêng nghiêng. Chỉ ánh nắng buổi chiều
  • Dư 1 Đấu thì bị nghiêng TÀ sang 1 bên
  • Tà áo dài còn Dư đem Đấu giá nốt để hoàn thành công trình Mặt nghiêng.
  • Dư 1 đấu. Nghiêng 1 bên.
  1. Vẹo.
  2. Hình đất chéo lệch cũng gọi là tà.
  3. Một âm là gia. Tên một cái hang ở Thiểm tây 西 .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ないしゃし Tật lác mắt; mắt lé
ななめ chênh chếch; sự nghiêng; chéo; xiên
めに ななめに theo đường chéo; chéo
しゃせん đường chéo; đường xiên
しゃし tật lác mắt; lé mắt
Ví dụ âm Kunyomi

ななめChênh chếch
めに ななめにTheo đường chéo
め読み ななめよみ TÀ ĐỘCĐọc lướt
めになる ななめになる Chếch
めに織る ななめにおる Đánh chéo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

へんはす THIÊN TÀSự nghiêng
はすこう TÀ GIAONghiêng
交い はすかい TÀ GIAONghiêng
はすかく TÀ GIÁCGóc xiên
投影 はすとうえい TÀ ĐẦU ẢNHSự chiếu xiên (nghiêng)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しゃし TÀ THỊTật lác mắt
けいしゃ KHUYNH TÀSự nghiêng
しゃたい TÀ THỂIn nghiêng (kiểu phông chữ)
しゃこう TÀ QUANGTia sáng chiếu nghiêng (xiên)
しゃこう TÀ KHANHĐường đào nghiêng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa