Created with Raphaël 2.1.2123546789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 卸

Hán Việt
Nghĩa

Bán buộn, bán xỉ


Âm On
シャ
Âm Kun
おろ.す おろし おろ.し おろ.し

Đồng âm
Nghĩa: Sự giúp đỡ Xem chi tiết TẢ, TÁ Nghĩa: Bên trái, trái Xem chi tiết TẢ Nghĩa: Ảnh, bức ảnh Xem chi tiết Nghĩa: Vay, mượn Xem chi tiết TẠ Nghĩa: Tạ ơn, tạ lỗi, xin lỗi Xem chi tiết TỊCH, TẠ Nghĩa: Quốc tịch Xem chi tiết TÀ, GIA Nghĩa: Vẹo, chéo Xem chi tiết TÀ, DA Nghĩa: Không ngay thẳng, bất chính Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MẠI Nghĩa: Thương mại, việc bán Xem chi tiết THƯƠNG Nghĩa: Trao đổi, buôn bán Xem chi tiết PHIẾN, PHÁN Nghĩa: Buôn bán, bán ra, thương mại Xem chi tiết CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết PHÊ Nghĩa: Bình luận, phê phán, phê bình  Xem chi tiết CÁT Nghĩa: Chia, cắt Xem chi tiết
卸
  • Dừng Trâu lại dỡ cả Tá hàng xuống mệt Tiết mồ hôi hột.
  • Thằng Chính nằm bán cả Tá đốt tre
  • Giờ Ngọ rồi dừng chân cạnh khóm Tre bán sỉ hết hàng còn về
  • Người nằm ngang câm đao buôn bán chân chính
  • Chỉ có giờ Ngọ mới bán Tre được cả Tá.
  • Đến trưa (ngọ) dừng (chỉ) bán là 1 chi Tiết (tiết) nhỏ để nhận ra người bán buôn, bán sỉ
  1. Tháo, cởi. Như hành trang phủ tá PHỦ Nghĩa: Lần đầu Xem chi tiết Nghĩa: Bán buộn, bán xỉ Xem chi tiết vừa trút hành trang xuống.
  2. Hoa rụng cũng gọi là hoa tá HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết Nghĩa: Bán buộn, bán xỉ Xem chi tiết .
  3. Lái đò dỡ đồ ở thuyền ra cũng gọi là tá.
  4. Không làm việc nữa cũng gọi là tá. Như tá kiên Nghĩa: Bán buộn, bán xỉ Xem chi tiết KIÊN Nghĩa: Vai Xem chi tiết trút gánh.
  5. Vẩy vạ cho người để thoát mình gọi là tá quá Nghĩa: Bán buộn, bán xỉ Xem chi tiết QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết trút lỗi, tá tội Nghĩa: Bán buộn, bán xỉ Xem chi tiết TỘI Nghĩa: Tội lỗi Xem chi tiết trút tội, tá trách Nghĩa: Bán buộn, bán xỉ Xem chi tiết TRÁCH, TRÁI Nghĩa: Trách mắng, chỉ trích Xem chi tiết trút trách nhiệm, v.v.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
し商 おろししょう người bán buôn
おろす bán buôn
おろしね giá bán sỉ
おろしね giá bán buôn
おろしうり sự bán buôn; bán buôn; bán xỉ; đổ buôn
Ví dụ âm Kunyomi

おろしSự bán sỉ
し値 おろしち TÁ TRỊBuôn đặt giá
おろしねGiá bán sỉ
おろしね TÁ TRỊGiá bán buôn
し売り おろしうり TÁ MẠISự bán sỉ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

おろすBán buôn
小売りに こうりにおろす Để bán sự bán sỉ cho một người bán lẻ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

おろしSự bán sỉ
し値 おろしち TÁ TRỊBuôn đặt giá
おろしねGiá bán sỉ
おろしね TÁ TRỊGiá bán buôn
し売り おろしうり TÁ MẠISự bán sỉ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa