Created with Raphaël 2.1.2123456798
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 架

Hán Việt
GIÁ
Nghĩa

Cái giá, cái kệ


Âm On
Âm Kun
か.ける か.かる

Đồng âm
GIẢ Nghĩa: Người, kẻ Xem chi tiết GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết GIA Nghĩa: Thêm vào, tăng thêm Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Giá trị, giá cả Xem chi tiết HẠ, GIẠ, GIÁ Nghĩa: Mùa hè Xem chi tiết GIẢ Nghĩa: Giả vờ, tạm thời Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Kiếm tiền, tiền kiếm được Xem chi tiết TÀ, GIA Nghĩa: Vẹo, chéo Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Cô dâu Xem chi tiết GIÀ Nghĩa: Cản trở, chặn lại Xem chi tiết GIA Nghĩa: Cây cà Xem chi tiết GIA Nghĩa: Cây dừa Xem chi tiết DA, GIA Nghĩa: Dấu chấm hỏi Xem chi tiết GIA Nghĩa: Tốt, đẹp Xem chi tiết GIÀ Nghĩa: Phục vụ, chăm sóc, tiếp đãi Xem chi tiết GIÁ, NGHIỆN Nghĩa: Ấy. Một âm là nghiện. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BẰNG Nghĩa: Cái kệ, cái giá Xem chi tiết
架
  • Tham GIA trồng CÂY để góp phần làm gia tăng GIÁ trị của cuộc sống...
  • Gia tăng thêm cây làm giá đỡ
  • Cái giá đc gia công từ gỗ
  • Cái giá đỡ được 追加 thêm 木 để cho chắc chắn hơn
  • Gia công Gỗ thành cái Giá
  1. Cái giá. Như y giá Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Cái giá, cái kệ Xem chi tiết cái giá mắc áo, thư giá THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Cái giá, cái kệ Xem chi tiết cái giá sách, v.v.
  2. Gác. Như trụ thượng già lương QUẾ Nghĩa: Cây quế Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Cái giá, cái kệ Xem chi tiết gác xà trên cột.
  3. Đặt điều vu vạ. Như giá họa GIÁ Nghĩa: Cái giá, cái kệ Xem chi tiết HỌA Nghĩa: Tai vạ, không may Xem chi tiết đặt điều vu họa cho người.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
とうか giá treo gươm; giá để đao
十字 じゅうじか cây thánh giá; dấu chữ thập; thập tự giá
こうか nhà vệ sinh
たんか cái cáng
しょか giá sách; va li đựng sách
Ví dụ âm Kunyomi

ける かける GIÁTreo lên
電線を ける でんせんをかける Để đặt một dây
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かる かかる GIÁĐặt lên giá
川に かる橋 かわにかかるはし Bắc cầu qua trải qua một dòng sông
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

がか HỌA GIÁGiá vẽ
とうか ĐAO GIÁGiá treo gươm
こうか HẬU GIÁNhà vệ sinh
けんか HUYỀN GIÁSự treo ((của) một xe ô tô)
たんか ĐAM GIÁCái cáng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa