Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 伽

Hán Việt
GIÀ
Nghĩa

Phục vụ, chăm sóc, tiếp đãi


Âm On
キャ ギャ
Âm Kun
とぎ

Đồng âm
GIẢ Nghĩa: Người, kẻ Xem chi tiết GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết GIA Nghĩa: Thêm vào, tăng thêm Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Giá trị, giá cả Xem chi tiết HẠ, GIẠ, GIÁ Nghĩa: Mùa hè Xem chi tiết GIẢ Nghĩa: Giả vờ, tạm thời Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Kiếm tiền, tiền kiếm được Xem chi tiết TÀ, GIA Nghĩa: Vẹo, chéo Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Cô dâu Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Cái giá, cái kệ Xem chi tiết GIÀ Nghĩa: Cản trở, chặn lại Xem chi tiết GIA Nghĩa: Cây cà Xem chi tiết GIA Nghĩa: Cây dừa Xem chi tiết DA, GIA Nghĩa: Dấu chấm hỏi Xem chi tiết GIA Nghĩa: Tốt, đẹp Xem chi tiết GIÁ, NGHIỆN Nghĩa: Ấy. Một âm là nghiện. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THỊ Nghĩa: Thân cận, gần gũi Xem chi tiết CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết CẦN Nghĩa: Siêng năng, làm việc Xem chi tiết PHỤNG, BỔNG Nghĩa: Vâng lệnh Xem chi tiết TÙNG Nghĩa: Phục tùng, tùy tùng, đi theo Xem chi tiết
伽
  • Mọi ng người tham gia chăm sóc người già
  • Đang đi đường gặp Thứ Dân cản trở
  • Thứ Già dơ Chặn Đường người khác
  • Gia nhân thường là người già
  • Lão Nhân Gia nghĩa là Lão Già!
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

おとぎ GIÀThần tiên
よとぎ DẠ GIÀSự trông nom người bệnh suốt đêm
おとぎ NGỰ GIÀChú ý (ở trên)
そうとぎ TĂNG GIÀTăng già (Phật giáo)
芝居 とぎしばい GIÀ CHI CƯKịch câm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きゃら GIÀ LACây gỗ thơm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

がらん GIÀ LAMMiếu
藍鳥 がらんとり GIÀ LAM ĐIỂUCon bồ nông
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa