Created with Raphaël 2.1.2132457689
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 歪

Hán Việt
OAI, OA
Nghĩa

Méo lệch


Âm On
ワイ
Âm Kun
いが.む いびつ ひず.む ゆが.む

Đồng âm
QUA, OA Nghĩa: Xoáy nước, gió xoáy Xem chi tiết UY, OA, NỤY Nghĩa: Xa thăm thẳm Xem chi tiết OA Nghĩa: Cái bầu dầu (trong xe có cái bầu dầu đựng dầu mỡ cho trục nó chạy trơn). Cái nồi hông, nồi, xanh, chảo, xoong. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHUYNH Nghĩa: Nghiêng về một phía, đổ úp Xem chi tiết KHÚC Nghĩa: Khúc, đoạn Xem chi tiết TÀ, GIA Nghĩa: Vẹo, chéo Xem chi tiết
歪
  • Việc bất chính mà oai
  • Việc bất chính làm méo mó
  • Làm việc bất chính mà còn ra oai
  • Việc làm bất chính là bẻ cong sự thật
  • Chuyện PHI lý ở trên CHÍNH ĐÁNG => thì sẽ bị MÓP MÉO
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ゆがむ OAIBẻ cong
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

いびつど OAI ĐỘMặt nghiêng (những thông tin được thống kê)
いびつりょく OAI LỰCNhấn mạnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

わいきょく OAI KHÚCSự xuyên tạc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa