- Việc bất chính mà oai
- Việc bất chính làm méo mó
- Làm việc bất chính mà còn ra oai
- Việc làm bất chính là bẻ cong sự thật
- Chuyện PHI lý ở trên CHÍNH ĐÁNG => thì sẽ bị MÓP MÉO
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
歪 む | ゆがむ | OAI | Bẻ cong |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
歪 度 | いびつど | OAI ĐỘ | Mặt nghiêng (những thông tin được thống kê) |
歪 力 | いびつりょく | OAI LỰC | Nhấn mạnh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
歪 曲 | わいきょく | OAI KHÚC | Sự xuyên tạc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|