- TRẪM nhảy lên NGỰA tiến về ĐẰNG xa
- 2 người cưỡi chim bay lên cung trăng
- THÁNH GIÓNG: sau khi dùng sức mạnh (力) để chiến thắng (勝), ta bỏ đao (bỏ 力), cưỡi ngựa (馬) để đằng (騰) vân bay về trời
- Ngựa chiến thắng tiến lên chỗ ông trăng
- ĐẰNG sau Nguyệt có 2 người giơ 2 tay nhảy chồm lên con ngựa
- Ngựa chạy mau. Như vạn mã bôn đằng 萬 馬 MÃ Nghĩa: Con ngựa Xem chi tiết 奔 BÔN Nghĩa: Chạy vội Xem chi tiết 騰 ĐẰNG Nghĩa: Tăng giá, bay lên, đề bạt Xem chi tiết muôn ngựa rong ruổi.
- Nhảy, nhảy chồm.
- Bốc lên. Phàm cái gì nó bốc lên đều gọi là đằng. Như hóa khí thượng đằng 化 HÓA Nghĩa: Sự biến hóa, thay đổi Xem chi tiết 氣 上 騰 ĐẰNG Nghĩa: Tăng giá, bay lên, đề bạt Xem chi tiết hóa hơi bốc lên. Giá đồ vật gì bỗng đắt vọt lên gọi là đằng quý 騰 ĐẰNG Nghĩa: Tăng giá, bay lên, đề bạt Xem chi tiết 貴 QUÝ Nghĩa: Gía trị, cao quý, quý giá Xem chi tiết .
- Đằng đằng 騰 ĐẰNG Nghĩa: Tăng giá, bay lên, đề bạt Xem chi tiết 騰 ĐẰNG Nghĩa: Tăng giá, bay lên, đề bạt Xem chi tiết lâng lâng. Nguyễn Trãi 阮 NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết 廌 : Đằng đằng thanh mộng nhiễu yên ba 騰 ĐẰNG Nghĩa: Tăng giá, bay lên, đề bạt Xem chi tiết 騰 ĐẰNG Nghĩa: Tăng giá, bay lên, đề bạt Xem chi tiết 清 THANH Nghĩa: Trong sạch Xem chi tiết 夢 MỘNG, MÔNG Nghĩa: Chiêm bao, nằm mơ, ao ước Xem chi tiết 繞 煙 YÊN Nghĩa: Khói Xem chi tiết 波 BA Nghĩa: Sóng Xem chi tiết (Hoạ Tân Trai vận 和 HÒA, HỌA Nghĩa: Hòa, trộn lẫn Xem chi tiết 新 TÂN Nghĩa: Mới, trong sạch Xem chi tiết 齋 Nghĩa: Xem chi tiết 韻 VẬN Nghĩa: Vần điệu, phong nhã Xem chi tiết ) Giấc mộng thanh lâng lâng xoay vần trên khói sóng.
- Cưỡi. Như đằng vân 騰 ĐẰNG Nghĩa: Tăng giá, bay lên, đề bạt Xem chi tiết 雲 VÂN Nghĩa: Mây Xem chi tiết đi trên mây, cưỡi mây mà đi.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
暴騰 | ぼうとう | sự bùng nổ; sự tăng đột ngột |
沸騰 | ふっとう | sắp sôi; sủi tăm |
沸騰点 | ふっとうてん | điểm sôi |
騰勢 | とうせい | Khuynh hướng đi lên |
騰落 | とうらく | sự lên và xuống; sự dao động |
Ví dụ âm Kunyomi
騰 貴 | とうき | ĐẰNG QUÝ | Sự tăng giá |
反 騰 | はんとう | PHẢN ĐẰNG | Giá phản động (mọc) lên |
奔 騰 | ほんとう | BÔN ĐẰNG | Sự tăng vọt (giá cả) |
昂 騰 | こうとう | NGANG ĐẰNG | Giá thình lình nhảy vọt |
暴 騰 | ぼうとう | BẠO ĐẰNG | Sự bùng nổ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|