Created with Raphaël 2.1.2143256789111012
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 貴

Hán Việt
QUÝ
Nghĩa

Gía trị, cao quý, quý giá


Âm On
Âm Kun
たっと.い とうと.い たっと.ぶ とうと.ぶ
Nanori
くり

Đồng âm
QUY Nghĩa:  Khuôn phép, tiêu chuẩn Xem chi tiết QUY Nghĩa: Quay lại, trở về Xem chi tiết QUÝ Nghĩa: Mùa, quý Xem chi tiết QUỶ Nghĩa: Con quỷ Xem chi tiết QUỸ Nghĩa: Vết bánh xe, đường sắt, đường ray Xem chi tiết QUY, QUI Nghĩa:  Con rùa Xem chi tiết QUỲ Nghĩa: Rau quỳ Xem chi tiết QUY, CƯU, QUÂN Nghĩa: Con rùa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CAO Nghĩa: Cao Xem chi tiết HI Nghĩa: Thưa thớt Xem chi tiết TRÂN Nghĩa: Trân quý, quý hiếm Xem chi tiết BẢO Nghĩa: Quý giá, châu báu, vật quý Xem chi tiết ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết
貴
  • Con sâu rất quý trọng con sò
  • Của QUÝ (貴) ngày xưa thường là NGỌC TRAI (貝) được giấu TRONG (中) MỘT (一) cái rương.
  • Toàn bộ đồ vật Quý giá thì cất giấu Trong 中 một 一 con sò 貝
  • Ở trung tâm con sò có 1 thứ rất QUÝ giá
  • Sâu bọ thì không biết QUÝ tiền
  • 1 đồng tiền của Trung Quốc thật quý giá
  • Bên Trong (中) Một (一 ) Con sò (貝) mới tìm thấy thứ Quý (貴) giá.
  • Ở giữa con Sò có 1 thứ Quý giá.
  • Quý tộc là một tầng lớp trung lưu có tiền
  1. Sang, quý hiển. Như công danh phú quý CÔNG Nghĩa: Công lao, thành tích Xem chi tiết PHÚ Nghĩa: Giàu có, đầy đủ Xem chi tiết QUÝ Nghĩa: Gía trị, cao quý, quý giá Xem chi tiết có công nghiệp, có tiếng tăm, được giàu sang. Dòng họ cao sang gọi là quý tộc QUÝ Nghĩa: Gía trị, cao quý, quý giá Xem chi tiết TỘC Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi Xem chi tiết .
  2. Đắt. Như ngang quý NGANG Nghĩa: Lên cao, giá cao Xem chi tiết QUÝ Nghĩa: Gía trị, cao quý, quý giá Xem chi tiết giá đắt.
  3. Quý trọng. Như trân quý TRÂN Nghĩa: Trân quý, quý hiếm Xem chi tiết QUÝ Nghĩa: Gía trị, cao quý, quý giá Xem chi tiết rất yêu mến.
  4. Muốn.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふうき
ふっき
sự phú quý; phú quý
たっとい quý giá; quý báu; tôn quý; cao quý
たっとぶ tôn kính; tôn trọng; sùng kính; khâm phục; coi trọng
きか quí ngài
きじん đại nhân; quí nhân
Ví dụ âm Kunyomi

とうとい QUÝQuý giá
い命 とうといいのち QUÝ MỆNHCuộc sống quý giá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

たっとぶ QUÝTôn kính
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

とうとぶ QUÝTôn kính
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きか QUÝ HẠQuí ngài
きち QUÝ ĐỊAVùng đất nơi anh sống
きか QUÝ GIANhà
きい QUÝ ÝBạn sẽ
きし QUÝ CHỈTạp chí của quý ngài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa