Created with Raphaël 2.1.213245678911101213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 遣

Hán Việt
KHIỂN, KHÁN
Nghĩa

Phái, cử đi


Âm On
ケン
Âm Kun
つか.う ~つか.い ~づか.い つか.わす や.る .つか.い .づか.い つか.わす や.る

Đồng âm
KHẨN Nghĩa: Gấp, chặt, căng thẳng Xem chi tiết KHAN, SAN Nghĩa: Xuất bản Xem chi tiết KHÁN, KHAN Nghĩa: Xem, đối đãi Xem chi tiết KHẨN Nghĩa: Lịch sự, nhã nhặn Xem chi tiết KHẨN Nghĩa: Khai khẩn Xem chi tiết KHẢN Nghĩa: Cứng thẳng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỐNG Nghĩa: Gửi, đưa đi, tiễn Xem chi tiết 使 SỬ, SỨ Nghĩa: Sử dụng, dùng Xem chi tiết CHẾ Nghĩa: Phép tắc, quy định Xem chi tiết THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Ngón tay, chỉ, trỏ Xem chi tiết
遣
  • Ông quan được cử đi khảo sát bên trong 中 của một ー con đường
  • Cử 1 ông quan đi sang TQ
  • Quan Trung quốc LÀM công việc điều KHIỂN giao thông
  • Quan điều khiển sâu trên đường
  • Nhân tố bên Trong 中 nào điều KHIỂN khiến Quan 官 lại đi lên con đường 辶 tham nhũng
  1. Phân phát đi. Như khiển tán KHIỂN, KHÁN Nghĩa: Phái, cử đi Xem chi tiết phân phát đi hết.
  2. Sai khiến.
  3. Một âm là khán. Cái xe chở muông sinh trong đám ma.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
こづかい tiền tiêu vặt
さけん sự gửi đi; sự gửi
こころづかい sự ham muốn; sự ước ao; ham muốn; ước ao; sự kính trọng; sự quý mến; sự coi trọng; kính trọng; quý mến; coi trọng; sự lo âu; sự lo lắng; sự quan tâm; lo âu; lo lắng; quan tâm
きづかい sự lo lắng; lo lắng
はけん phái; sai phái; sự phái đi
Ví dụ âm Kunyomi

こづかい TIỂU KHIỂNTiền tiêu vặt
きづかい KHÍ KHIỂNSự lo lắng
お小 おこづかい TIỂU KHIỂNChi phí cá nhân
仮名 かなづかい GIẢ DANH KHIỂNĐánh vần kana
いきづかい TỨC KHIỂNThở
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

わす つかわす KHIỂNGửi
申し わす もうしつかわす Để viết tới
使者を わす ししゃをつかわす Tới sự liên lạc một người đưa tin
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

やる KHIỂNLàm
みやる KIẾN KHIỂNCái nhìn chằm chằm
押し おしやる ÁP KHIỂNĐẩy ra
追い おいやる TRUY KHIỂNXua đuổi
呉れて くれてやる Để cho
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

つかう KHIỂNSử dụng
気を きをつかう KHÍ KHIỂNQuan tâm
金を きんをつかう KIM KHIỂNTiêu tiền
人形を にんぎょうをつかう Điều khiển con rối
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

さけん SOA KHIỂNSự gửi đi
はけん PHÁI KHIỂNPhái
せんけん TIÊN KHIỂNNhắn phía trước
ぶんけん PHÂN KHIỂNSự tách riêng ra
けんがい KHIỂN NGOẠIGửi đi công tác nước ngoài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa