Created with Raphaël 2.1.214523687911101312
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 蓉

Hán Việt
DONG, DUNG
Nghĩa

Phù dung


Âm On
ヨウ

Đồng âm
ĐỒNG Nghĩa: Cùng nhau, bằng nhau, giống nhau Xem chi tiết ĐÔNG Nghĩa: Phương đông Xem chi tiết ĐỘNG Nghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động Xem chi tiết DUNG, DONG Nghĩa: Bao dung, chịu đựng, chứa đựng Xem chi tiết DUNG, DONG Nghĩa: Tan rã, tan ra Xem chi tiết ĐỘNG Nghĩa: Làm việc Xem chi tiết ĐÔNG Nghĩa: Mùa đông Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa: Trẻ con, nhi đồng Xem chi tiết ĐỐNG Nghĩa: Đông lạnh, đóng băng  Xem chi tiết ĐỐNG Nghĩa: Nóc (nhà) Xem chi tiết DONG, DUNG Nghĩa: Tan chảy, dung nham Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa: Ống, xuyên qua, thông qua Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa: Đồng (kim loại) Xem chi tiết ĐỖNG, ĐỘNG Nghĩa: Cái động, hang sâu Xem chi tiết ĐỖNG Nghĩa: Ruột già, thân người (trừ tay chân) Xem chi tiết DONG, DUNG Nghĩa: Dùng, thường Xem chi tiết ĐÔNG Nghĩa: Cây nhựa ruồi Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa:  Cây đồng (cây vông) Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa: Con ngươi, tròng mắt Xem chi tiết DỤNG Nghĩa: Dùng, công dụng Xem chi tiết DŨNG Nghĩa: Nhảy múa Xem chi tiết DŨNG Nghĩa: Dũng cảm, gan dạ Xem chi tiết DŨNG Nghĩa: Sôi sục Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHÙ Nghĩa: Hoa sen Xem chi tiết HUÂN Nghĩa: Thơm, đầm ấm, hơi khói Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Thơm ngát, đức hạnh Xem chi tiết HƯƠNG Nghĩa: Mùi hương, hương thơm Xem chi tiết HINH, HẤN Nghĩa: Thơm lừng Xem chi tiết
蓉
  • Hoa mọc trên mái nhà ở sơn cốc là hoa phù DUNG
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ふようほう PHÙ DONG PHONGTên gọi khác của núi Phú Sĩ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa