Kanji 柊
Đồng âm
同
ĐỒNG
Nghĩa: Cùng nhau, bằng nhau, giống nhau
Xem chi tiết
東
ĐÔNG
Nghĩa: Phương đông
Xem chi tiết
動
ĐỘNG
Nghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động
Xem chi tiết
容
DUNG, DONG
Nghĩa: Bao dung, chịu đựng, chứa đựng
Xem chi tiết
融
DUNG, DONG
Nghĩa: Tan rã, tan ra
Xem chi tiết
働
ĐỘNG
Nghĩa: Làm việc
Xem chi tiết
冬
ĐÔNG
Nghĩa: Mùa đông
Xem chi tiết
童
ĐỒNG
Nghĩa: Trẻ con, nhi đồng
Xem chi tiết
凍
ĐỐNG
Nghĩa: Đông lạnh, đóng băng
Xem chi tiết
棟
ĐỐNG
Nghĩa: Nóc (nhà)
Xem chi tiết
溶
DONG, DUNG
Nghĩa: Tan chảy, dung nham
Xem chi tiết
筒
ĐỒNG
Nghĩa: Ống, xuyên qua, thông qua
Xem chi tiết
銅
ĐỒNG
Nghĩa: Đồng (kim loại)
Xem chi tiết
洞
ĐỖNG, ĐỘNG
Nghĩa: Cái động, hang sâu
Xem chi tiết
胴
ĐỖNG
Nghĩa: Ruột già, thân người (trừ tay chân)
Xem chi tiết
庸
DONG, DUNG
Nghĩa: Dùng, thường
Xem chi tiết
蓉
DONG, DUNG
Nghĩa: Phù dung
Xem chi tiết
桐
ĐỒNG
Nghĩa: Cây đồng (cây vông)
Xem chi tiết
瞳
ĐỒNG
Nghĩa: Con ngươi, tròng mắt
Xem chi tiết
- Cây mà vào mùa ĐÔNG chảy nhựa ruồi bâu gọi là cây nhựa ruồi