Kanji 馨
Đồng âm
形
HÌNH
Nghĩa: Hình dạng, kiểu dáng
Xem chi tiết
型
HÌNH
Nghĩa: Khuôn mẫu, làm gương, làm mẫu
Xem chi tiết
刑
HÌNH
Nghĩa: Án phạt, hình phạt, bản án
Xem chi tiết
限
HẠN
Nghĩa: Giới hạn, phạm vi
Xem chi tiết
寒
HÀN
Nghĩa: Rét, lạnh
Xem chi tiết
漢
HÁN
Nghĩa: Hán, Trung Hoa
Xem chi tiết
汗
HÃN, HÀN
Nghĩa: Mồ hôi
Xem chi tiết
恨
HẬN
Nghĩa: Oán giận
Xem chi tiết
欣
HÂN
Nghĩa: Mừng, hớn hở
Xem chi tiết
厂
HÁN, XƯỞNG
Nghĩa: Sườn núi, vách đá
Xem chi tiết
韓
HÀN
Nghĩa: Triều Tiên, Hàn Quốc (tên nước)
Xem chi tiết
罕
HÃN
Nghĩa: Ít. Lưới đánh chim. Cờ Hãn.
Xem chi tiết
- Huơng thơm cũng như thanh âm là không có hình thù
- Mùi hương bốc ra từ giọng của sát thủ
- Giọng 声 hát hay và hương 香 thơm cơ thể thì đều là lợi 殳 thế
Ví dụ âm Kunyomi
馨
香 | かおるこう | HINH HƯƠNG | Hương thơm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|