Created with Raphaël 2.1.2123564781091112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 湧

Hán Việt
DŨNG
Nghĩa

Sôi sục


Âm On
ユウ ヨウ
Âm Kun
わ.く

Đồng âm
DỤNG Nghĩa: Dùng, công dụng Xem chi tiết DUNG, DONG Nghĩa: Bao dung, chịu đựng, chứa đựng Xem chi tiết DUNG, DONG Nghĩa: Tan rã, tan ra Xem chi tiết DŨNG Nghĩa: Nhảy múa Xem chi tiết DŨNG Nghĩa: Dũng cảm, gan dạ Xem chi tiết DONG, DUNG Nghĩa: Tan chảy, dung nham Xem chi tiết DONG, DUNG Nghĩa: Dùng, thường Xem chi tiết DONG, DUNG Nghĩa: Phù dung Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHÍ, PHẤT Nghĩa: Sôi Xem chi tiết HỎA Nghĩa: Lửa Xem chi tiết NHIỆT Nghĩa:  Nóng, sốt Xem chi tiết PHÚN, PHÔN Nghĩa: Xì ra Xem chi tiết
湧
  • Người dũng cảm ý chí sôi hùng hục
  • Dũng phun nước ra
  • DŨNG khí sôi sục uống Nước mà con Ma Nam nấu
  • Gặp THUỶ, DŨNG LỰC Trỗi Dậy
  • đất NƯỚC cần những người DŨNG cảm có ý chí SÔI SỤC
  1. Nước vọt ra. Tô Thức Nghĩa: Tử tô [紫蘇] cây tía tô. Sống lại, đã chết rồi lại hồi lại gọi là tô. Kiếm cỏ. Tên đất. Họ Tô. Xem chi tiết : Phong khởi thủy dũng PHONG Nghĩa: Gió Xem chi tiết KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết DŨNG Nghĩa: Sôi sục Xem chi tiết (Hậu Xích Bích phú HẬU, HẤU Nghĩa: Sau, đằng sau Xem chi tiết XÍCH, THÍCH Nghĩa: Màu đỏ Xem chi tiết BÍCH Nghĩa: Bức tường Xem chi tiết PHÚ Nghĩa: Thu thuế Xem chi tiết ) Gió nổi nước tung.
  2. Vọt lên.
  3. Giá hàng cao vọt lên.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
くわくsôi sục
き水 わきみずnước nguồn
き上る わきのぼる xuất hiện
き出る わきでる phun ra; trào ra; chảy ra
き上がる わきあがる xuất hiện
出量 ゆうしゅつりょう sự sản xuất
き起る わきおこる sự lên
Ví dụ âm Kunyomi

わく DŨNGSôi sục
降って ふってわく Để xảy ra thình lình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ゆうすい DŨNG THỦY(hiếm có) phun ra (của) nước
ゆうしゅつ DŨNG XUẤTPhun ra ngoài
出量 ゆうしゅつりょう DŨNG XUẤT LƯỢNGSự sản xuất
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ゆうすい DŨNG THỦY(hiếm có) phun ra (của) nước
ゆうしゅつ DŨNG XUẤTPhun ra ngoài
出量 ゆうしゅつりょう DŨNG XUẤT LƯỢNGSự sản xuất
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa