- Loài cỏ Chuyên sống dưới nước thường Mỏng và Nhạt
- BÀ là người Phụ Nữ đẻ ra Ba
- Cách chế BAO thành cái CẶP
- Cái cặp được làm từ bao (包) da (革)
- Nước sông màu Trắng thì ở lại đánh Bạc
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
鞄 持 | かばんじ | BẠC TRÌ | Thư ký riêng |
折り 鞄 | おりかばん | CHIẾT BẠC | Cái cặp để giấy tờ |
鞄 持ち | かばんもち | BẠC TRÌ | Ghuộm khoeo kẻ tôi tớ |
手提げ 鞄 | てさげかばん | THỦ ĐỀ BẠC | Cặp (kẹp giấy tờ tài liệu) |
牛の 鞄 | うしのかばん | NGƯU BẠC | Cowhide phồng lên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|