- Người 亻 này luôn miệng 口 nói: Cây 木 này do tôi bảo 保 vệ.
- Con người dùng miệng để BẢO vệ cái cây
- 1 thằng NGỐC thì BẢO vệ dc ai
- Người càng đứng trên Cây cao thì Mồm càng to,giỏi sai Bảo người khác
- Một người luôn để miệng trên đỉnh cây để hô bảo vệ.
- 1 người đứng trên đỉnh ngọn cây để bảo.
- Con người muốn có đồ bỏ vào miệng thì phải biết bảo vệ cây cối
- Người này luôn miệng nói cái cây này là do tôi bảo vệ
- Một đã nói quết bảo vệ cái cây đó cho đến phút cuối
- Ăn cây nào, rào (bảo vệ) cây ấy
- Gánh vác, gánh lấy trách nhiệm gọi là bảo. Như bảo chứng 保 BẢO Nghĩa: Bảo đảm, giữ gìn, duy trì Xem chi tiết 證 nhận làm chứng, bảo hiểm 保 BẢO Nghĩa: Bảo đảm, giữ gìn, duy trì Xem chi tiết 險 Nghĩa: Xem chi tiết nhận giúp đỡ lúc nguy hiểm, trung bảo 中 保 BẢO Nghĩa: Bảo đảm, giữ gìn, duy trì Xem chi tiết người đứng giữa nhận trách nhiệm giới thiệu cả hai bên.
- Giữ. Như bảo hộ 保 BẢO Nghĩa: Bảo đảm, giữ gìn, duy trì Xem chi tiết 護 HỘ Nghĩa: Che chở, bảo vệ, giúp đỡ Xem chi tiết , bảo vệ giữ giàng.
- Kẻ làm thuê. Như tửu bảo 酒 TỬU Nghĩa: Rượu Xem chi tiết 保 BẢO Nghĩa: Bảo đảm, giữ gìn, duy trì Xem chi tiết kẻ làm thuê cho hàng rượu.
- Bầu. Như bảo cử 保 BẢO Nghĩa: Bảo đảm, giữ gìn, duy trì Xem chi tiết 舉 bầu cử ai lên làm chức gì.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中保者 | ちゅうほしゃ | Người điều đình; người can thiệp |
仲保 | ちゅうほ | Sự điều đình; sự can thiệp |
仲保者 | ちゅうほしゃ | Người điều đình; người can thiệp |
保つ | たもつ | giữ; bảo vệ; duy trì |
保健 | ほけん | sự bảo vệ sức khỏe |
Ví dụ âm Kunyomi
保 つ | たもつ | BẢO | Giữ |
保 然する | たもつぜんする | BẢO NHIÊN | Đực mặt |
命を 保 つ | いのちをたもつ | MỆNH BẢO | Để giữ gìn cuộc sống |
平和を 保 つ | へいわをたもつ | Bảo trì (giữ gìn) hoà bình | |
炉の火を 保 つ | ろのひをたもつ | Đun bếp | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
保 姆 | ほぼ | BẢO | Ngày chăm sóc công nhân trong một trường mẫu giáo |
保 持 | ほじ | BẢO TRÌ | Bảo trì |
保 母 | ほぼ | BẢO MẪU | Bảo mẫu |
保 無 | ほな | BẢO VÔ | Bảo thủ không có sự nhập hội phe (đảng) |
保 護 | ほご | BẢO HỘ | Sự bảo hộ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
保 安 | ほうあん | BẢO AN | Bảo an |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|