- Thủy cầm Dao đi Yo nhà Bác.
- Bác Yo, Bác Thủy vì móng tay cùn nên dùng dao để bóc tem bì thư ra
- Nhà bác học => mang dao bóc , gọt gai của con nhiếm. để tiên nguyên cứa
- Nhưng đầu con nhím vào nước sau đó dùng đao bóc lột da => BÁC dặn thế
- Bỏ khoai yô ヨ nước 水 rồi dùng dao 刂 bóc vỏ ra
- Bác bỏ, bóc, lột, bỏ ra, nhổ ra, làm mất
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
剥(はく) BÁC héo đi 剥く(むく) BÁC - bóc; gọt; lột 剥ぐ(はぐ) BÁC - bỏ ra; gạt ra 剥す(はがす) BÁC - da 剥る(へずる)BÁC - ăn cắp vặt 剥奪(はくだつ) BÁC ĐOẠT - sự mất 剥がす(はがす) BÁC - bóc ra; mở ra; làm bong ra 剥ける(むける)BÁC - bóc; gọt; lột . 剥げる(はげる)BÁC - bay màu; phai màu 剥片(はくへん) BÁC - PHIẾN giành 剥脱(はくだつ)BÁC THOÁT - sự mất |
Ví dụ âm Kunyomi
剥 く | むく | BÁC | Bóc |
剥 れる | むくれる | BÁC | Bị rối tung |
目を 剥 く | めをむく | MỤC BÁC | Mở to mắt |
擦り 剥 く | こすりむく | SÁT BÁC | Lột da (đầu gối của ai đó) |
皮を 剥 く | かわをむく | BÌ BÁC | Gọt vỏ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
剥 ける | むける | BÁC | Bóc |
擦り 剥 ける | すりむける | Làm trầy | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
剥 ぐ | はぐ | BÁC | Bỏ ra |
引き 剥 ぐ | ひきはぐ | DẪN BÁC | Nhổ ra |
引っ 剥 ぐ | ひっはぐ | DẪN BÁC | Nhổ ra |
化けの皮を 剥 ぐ | ばけのかわをはぐ | Để lộ chân tướng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
剥 げる | はげる | BÁC | Bay màu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
剥 がす | はがす | BÁC | Bóc ra |
剥 す | はがす | BÁC | Tới nước mắt ra khỏi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
剥 離 | はくり | BÁC LI | Tách ra (tàu xe) |
剥 奪 | はくだつ | BÁC ĐOẠT | Sự mất |
剥 脱 | はくだつ | BÁC THOÁT | Sự mất |
剥 落 | はくらく | BÁC LẠC | Tách ra (tàu xe) |
剥 製 | はくせい | BÁC CHẾ | Thú nhồi bông |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|