Created with Raphaël 2.1.212364578910111214131615171918
  • Số nét 19
  • Cấp độ N1

Kanji 簿

Hán Việt
BỘ, BẠC
Nghĩa

Sổ sách


Âm On

Đồng âm
BỘ Nghĩa: Bộ phận Xem chi tiết BỔ Nghĩa: Cung cấp, bù thêm, bổ sung Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Đi bộ, bước Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt Xem chi tiết PHỐ, BỐ Nghĩa: Sợ hãi, dọa nạt, đáng sợ Xem chi tiết BỐ Nghĩa: Vải Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Mớm (chim mẹ mớm cho chim con). Nhai. Xem chi tiết BẮC Nghĩa: Phương bắc, hướng Bắc, phía Bắc Xem chi tiết BÁC Nghĩa: Sâu rộng, thông suốt Xem chi tiết BẠO, BẠC, BỘC Nghĩa: Nổ tung Xem chi tiết BẠC, BÁC Nghĩa: Mỏng manh, nhẹ, nhạt nhẽo Xem chi tiết PHÁC, BẠC, PHỐC Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết BẠC, PHÁCH Nghĩa: Dừng lại, nghỉ lại Xem chi tiết BẠC Nghĩa: Tàu buồm, thuyền lớn  Xem chi tiết BẠC, BÀO Nghĩa: Thợ thuộc da. Một âm là bào. Xem chi tiết BẶC, BỐC Nghĩa: Xem bói Xem chi tiết BÁC Nghĩa: Bác bỏ, bóc, lột, bỏ ra, nhổ ra, làm mất Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRƯỚNG Nghĩa: Căng lên, dương lên (màn, rèm...) Xem chi tiết SÁCH Nghĩa: Quyển sách Xem chi tiết LỤC Nghĩa: Kỷ lục, ghi chép Xem chi tiết THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết Nghĩa: Ghi chép Xem chi tiết
簿
  • Tre chuyên dùng để vảy mực vào đó làm sổ bộ ghi chép
  • Bút Tre (竹) mực Nước ( 氵) CHUYÊN (専) để ghi chép BỘ (簿) sổ sách
  • BỘ sổ sách bằng Trúc Chuyên dùng mực Nước để viết
  • Thay cỏ bằng tre, thì sự nhạt nhẽo(薄い)sẽ biến thành bộ(簿)
  • Ngày xưa tre Trúc là thứ chuyên dùng để làm những BỘ sổ sách ghi chép là chuyện Phổ (溥) biến
  • Ngày xưa Chuyên dùng Tre và mực Nước để ghi chép các Bộ sổ sách
  1. Sổ sách. Phàm những sách vở đặt ra để tùy thời ghi chép các sự vật đều gọi là bộ.
  2. Lỗ bộ LỖ Nghĩa: Mặn Xem chi tiết 簿 các nghi vệ hầu hạ.
  3. Cái hốt.
  4. Một âm là bạc. Cái liếp, cái né. Như tàm bạc 簿 cái né tằm, cũng như chữ bạc .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
簿 めいぼ danh bạ
家計簿 かけいぼ sổ kế toán gia đình
簿 ちょうぼ trương bạ; sổ đăng ký; sổ kế toán
登記簿 とうきぼ sổ đăng ký
登録簿 とうろくぼ sổ đăng ký; Thư mục; sổ đăng ký
Ví dụ âm Kunyomi

簿 ぼき BỘ KÍViệc ghi vào sổ
簿 ろぼ BỘĐám rước lễ đế quốc (cuộc diễu hành)
簿 げんぼ NGUYÊN BỘSổ cái
簿 めいぼ DANH BỘDanh bạ
家計 簿 かけいぼ GIA KẾ BỘSổ kế toán gia đình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa