Created with Raphaël 2.1.212
  • Số nét 2
  • Cấp độ N1

Kanji 卜

Hán Việt
BẶC, BỐC
Nghĩa

Xem bói


Âm On
ボク
Âm Kun
うらな.う うらない

Đồng âm
BẮC Nghĩa: Phương bắc, hướng Bắc, phía Bắc Xem chi tiết BÁC Nghĩa: Sâu rộng, thông suốt Xem chi tiết BẠO, BẠC, BỘC Nghĩa: Nổ tung Xem chi tiết BẠC, BÁC Nghĩa: Mỏng manh, nhẹ, nhạt nhẽo Xem chi tiết PHÁC, BẠC, PHỐC Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết BẠC, PHÁCH Nghĩa: Dừng lại, nghỉ lại Xem chi tiết 簿 BỘ, BẠC Nghĩa: Sổ sách Xem chi tiết BẠC Nghĩa: Tàu buồm, thuyền lớn  Xem chi tiết BẠC, BÀO Nghĩa: Thợ thuộc da. Một âm là bào. Xem chi tiết BÁC Nghĩa: Bác bỏ, bóc, lột, bỏ ra, nhổ ra, làm mất Xem chi tiết BẠO, BỘC Nghĩa: Bộc lộ, tàn bạo Xem chi tiết PHÓ, BỘC Nghĩa: Tôi, tao tớ, người hầu, đầy tớ Xem chi tiết PHÁC, BỐC Nghĩa: Giản dị, chất phác Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHIÊM, CHIẾM Nghĩa: Chiếm đoạt, giữ, bói toán Xem chi tiết MỆNH Nghĩa: Mệnh lệnh, sinh mệnh Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
卜
  • Ông Thầy bói CHẤT PHÁC BỐC thuốc từ vỏ Cây
  • Bốc quẻ Xem Bói bằng Tô.
  • Muốn bói toán thì phải với tay bốc quẻ
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ぼくう BẶCBói toán
かめぼく QUY BẶCThuật bói toán bằng mu rùa
する ぼくする BẶCBói toán
ぼくぜい BẶC THỆSự đoán
ぼくしゃ BẶC GIẢThầy bói
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa