Created with Raphaël 2.1.212345687910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 毀

Hán Việt
HỦY
Nghĩa

 Phá, nát. Thương. Chê, diễu, mỉa mai. Cầu cúng trừ vạ.


Âm On
Âm Kun
こぼ.つ こわ.す こぼ.れる こわ.れる そし.る やぶ.る

Đồng âm
HUY Nghĩa: Rung động, lay động, xua, múa Xem chi tiết HUY Nghĩa:  Sáng sủa, rực rỡ, soi chiếu Xem chi tiết ĐỌA, HUY Nghĩa: Sự thoái hoá, sự suy đồi,sự trụy lạc  Xem chi tiết HUY Nghĩa: Ánh sáng mặt trời Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HOẠI Nghĩa: Hỏng, vỡ Xem chi tiết TỔN Nghĩa: Mất, thiệt hại,hư hại Xem chi tiết PHÁ Nghĩa:   Phá vỡ, đánh bại, xé rách   Xem chi tiết THƯƠNG Nghĩa: Vết đau, vết thương, bị thương Xem chi tiết BÌNH Nghĩa: Bình luận Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết TRÀO Nghĩa: Riễu cợt. Xem chi tiết BÁNG Nghĩa: Chê bai, báng bổ, thấy người làm việc trái mà mọi người cùng xúm lại chê bai mai mỉa gọi là báng. Xem chi tiết Nghĩa: Cầu phúc, cầu nguyện Xem chi tiết TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết
毀
  • Kẻ thù cướp đất PHÁ HỦY cối xay
  • Kẻ Thù phá HUỶ Cối xay Đất
  • Dùng binh khí phá Huỷ cái Cữu đất
  • Dùng Thù 殳 phá HUỶ cái cối xay 臼 bằng Đất 土.
  • Dùng vũ khí 殳 phá hủy 毀 cối 臼 đất 土
  1. Phá, nát. Như hủy hoại HỦY Nghĩa:  Phá, nát. Thương. Chê, diễu, mỉa mai. Cầu cúng trừ vạ. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết phá hư, hủy diệt HỦY Nghĩa:  Phá, nát. Thương. Chê, diễu, mỉa mai. Cầu cúng trừ vạ. Xem chi tiết phá hỏng, làm mất đi.
  2. Thương.
  3. Chê, diễu, mỉa mai.
  4. Cầu cúng trừ vạ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
つ こぼつ phá
傷きしょう sự làm hại
損きそんsự hư hại; sự thiệt hại; sự tàn phá; sự tổn thương; sự tổn hại; hư hại; thiệt hại; tàn phá; tổn thương; tổn hại
棄ききmối hại
誉 きよsự khen ngợi
ひき Lời nói xấu
取りす とりこわすphá huỷ; đánh đổ
廃仏釈 はいぶつきしゃくphong trào chống Phật
名誉損めいよきそんlời phỉ báng ; bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng
Ví dụ âm Kunyomi

こぼつ HỦYPhá hủy
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

取り とりこわす THỦ HỦYPhá huỷ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

れる こぼれる HỦYSứt mẻ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きき HỦY KHÍSự phá hủy
きよ HỦY DỰKhen ngợi
はき PHÁ HỦYĐảo ngược (sự phán xử nguyên bản)
ひき PHI HỦYLời nói xấu
きそん HỦY TỔNSự hư hại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa