Created with Raphaël 2.1.2125346789101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 斑

Hán Việt
BAN
Nghĩa

Lang lổ.


Âm On
ハン
Âm Kun
まだら

Đồng âm
BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết BÁN Nghĩa: Nửa, một nửa Xem chi tiết BIỆN, BIỀN, BÀN Nghĩa: Hùng biện, cơm hộp (kiểu Nhật) Xem chi tiết BÀN, BAN, BÁT Nghĩa: Tất cả, tổng quát Xem chi tiết BẢN Nghĩa: Bản in, xuất bản, tấm ván Xem chi tiết BÀN Nghĩa: Cái đĩa, khay, mâm Xem chi tiết BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết BẠN Nghĩa: Bạn Xem chi tiết BẦN Nghĩa: Nghèo túng, bần cùng Xem chi tiết PHỒN, BÀN Nghĩa: Nhiều, phong phú, dày Xem chi tiết BAN Nghĩa: Đội, nhóm Xem chi tiết BÀN, BAN Nghĩa: Chuyên chở Xem chi tiết BẠN Nghĩa: Bờ ruộng, ven nước Xem chi tiết BAN, PHÂN Nghĩa: Ban bố ra, phân bố Xem chi tiết BÂN Nghĩa: Tao nhã, tế nhị Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐIỂM Nghĩa: Điểm Xem chi tiết BAN Nghĩa: Đội, nhóm Xem chi tiết NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết THOẠI Nghĩa: Lời nói, cuộc trò chuyện Xem chi tiết VỊNH Nghĩa: Đọc thơ, ngâm thơ Xem chi tiết
斑
  • Vua đối vua so vết đốm
  • VUA bên này đối đáp VĂN với VUA bên kia về những đốm BAN (nổi ban đỏ)
  • Hai vị Vua đang nhau qua lại 2 bên làm cả dòng sông ĐỎ máu
  1. Lang lổ. Nguyễn Trãi NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Bi khắc tiển hoa ban BI Nghĩa: Bia Xem chi tiết KHẮC Nghĩa: Khắc, chạm trổ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết BAN Nghĩa: Lang lổ. Xem chi tiết (Dục Thúy sơn DỤC Nghĩa: Tắm rửa Xem chi tiết THÚY Nghĩa: Xanh biếc cẩm thạch Xem chi tiết ) Bia khắc đã lốm đốm rêu.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ぶちvết đốm; vết lốm đốm
いちむらnửa
入り ふいり có đốm màu khác nhau
Ví dụ âm Kunyomi

入り ふいり BAN NHẬPCó đốm màu khác nhau
とらふ HỔ BANSọc vằn vện
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

はまだらか VŨ BAN VĂNMuỗi mang sốt rét
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しはん TỬ BANSự xám xịt sau khi chết
しはん TỬ BANĐốm đỏ tía
はんてん BAN ĐIỂMChấm nhỏ
はんもん BAN VĂNLàm lốm đốm
はくはん BẠCH BANBệnh bạch biến
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa