- Cảnh sát dùng tay xoa xát kẻ phạm tội
- Cảnh sát dùng tay chà vào nhau tạo ra Ma sát
- TAY て CẢNH SÁT 察 bị chà SÁT 擦 nên trẩy xước (擦り傷)
- Cảnh Sát dùng tay bắt tên Sát nhân trốn trong nhà
- TAY cảnh SÁT dùng để bắt SÁT thủ
- Xoa, xát.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
塗擦 | とさつ | sự bôi thuốc |
塗擦剤 | とさつざい | thuốc bôi; thuốc xoa |
床擦れ | とこずれ | chứng thối loét do nằm liệt giường |
摩擦 | まさつ | ma sát; sự ma sát; sự cọ sát; sự mâu thuẫn |
擦り傷 | すりきず | bị trầy da; bị xước da; trầy; vết trầy xước; vết cọ xát |
Ví dụ âm Kunyomi
人 擦 れ | ひとずれ | NHÂN SÁT | Ngụy biện |
床 擦 れ | とこずれ | SÀNG SÁT | Chứng thối loét do nằm liệt giường |
悪 擦 れ | わるずれ | ÁC SÁT | Qua - ngụy biện |
衣 擦 れ | きぬずれ | Y SÁT | Tiếng sột soạt của quần áo (phát ra khi người mặc di chuyển) |
阿婆 擦 れ | あばずれ | A BÀ SÁT | (tục) bà la sát |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
擦 る | する | SÁT | Cọ xát |
摩 擦 する | まさつする | MA SÁT | Ma sát |
軽 擦 | けいこする | KHINH SÁT | Thoa nhẹ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
擦 れる | すれる | SÁT | Mòn |
木の葉の 擦 れる音 | このはのすれるおと | Tiếng lá cây xào xạc | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
擦 る | こする | SÁT | Chà xát |
軽 擦 | けいこする | KHINH SÁT | Thoa nhẹ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
塗 擦 | とさつ | ĐỒ SÁT | Sự bôi thuốc |
摩 擦 | まさつ | MA SÁT | Ma sát |
動摩 擦 | どうまさつ | ĐỘNG MA SÁT | Ma sát động |
塗 擦 剤 | とさつざい | ĐỒ SÁT TỄ | Thuốc bôi |
摩 擦 する | まさつする | MA SÁT | Ma sát |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|