Created with Raphaël 2.1.21243576981012111315141716
  • Số nét 17
  • Cấp độ N1

Kanji 擦

Hán Việt
SÁT
Nghĩa

Xoa, xát


Âm On
サツ
Âm Kun
す.る す.れる ~ず.れ こす.る こす.れる

Đồng âm
SÁT Nghĩa: Xét lại, xem kỹ Xem chi tiết SÁT, SÁI, TÁT Nghĩa: Giết, bắt được Xem chi tiết SẤT Nghĩa:  Quát, kêu lên Xem chi tiết SÁT Nghĩa: Cũng như chữ sát [剎]. Giản thể của chữ [剎]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NGHIÊN Nghĩa: Nghiên cứu, tìm tòi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết MA Nghĩa: Chà xát, mài giũa Xem chi tiết THỨC Nghĩa:  Lau. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
擦
  • Cảnh sát dùng tay xoa xát kẻ phạm tội
  • Cảnh sát dùng tay chà vào nhau tạo ra Ma sát
  • TAY て CẢNH SÁT 察 bị chà SÁT 擦 nên trẩy xước (擦り傷)
  • Cảnh Sát dùng tay bắt tên Sát nhân trốn trong nhà
  • TAY cảnh SÁT dùng để bắt SÁT thủ
  1. Xoa, xát.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
とさつ sự bôi thuốc
とさつざい thuốc bôi; thuốc xoa
とこずれ chứng thối loét do nằm liệt giường
まさつ ma sát; sự ma sát; sự cọ sát; sự mâu thuẫn
り傷 すりきず bị trầy da; bị xước da; trầy; vết trầy xước; vết cọ xát
Ví dụ âm Kunyomi

ひとずれ NHÂN SÁTNgụy biện
とこずれ SÀNG SÁTChứng thối loét do nằm liệt giường
わるずれ ÁC SÁTQua - ngụy biện
きぬずれ Y SÁTTiếng sột soạt của quần áo (phát ra khi người mặc di chuyển)
阿婆 あばずれ A BÀ SÁT(tục) bà la sát
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

する SÁTCọ xát
する まさつする MA SÁTMa sát
けいこする KHINH SÁTThoa nhẹ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

れる すれる SÁTMòn
木の葉の れる音 このはのすれるおと Tiếng lá cây xào xạc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

こする SÁTChà xát
けいこする KHINH SÁTThoa nhẹ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

とさつ ĐỒ SÁTSự bôi thuốc
まさつ MA SÁTMa sát
動摩 どうまさつ ĐỘNG MA SÁTMa sát động
とさつざい ĐỒ SÁT TỄThuốc bôi
する まさつする MA SÁTMa sát
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa