Created with Raphaël 2.1.213245768
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 咋

Hán Việt
TRÁCH, TRÁ
Nghĩa

Tiếng to. Một âm là trá.


Âm On
サク
Âm Kun
か.む く.う くら.う ら.う

Đồng âm
TRẠCH Nghĩa: Đầm lầy, leo lên  Xem chi tiết TRẠCH Nghĩa: Nhà cửa, nhà tôi, chồng tôi Xem chi tiết TRÁCH, TRÁI Nghĩa: Trách mắng, chỉ trích Xem chi tiết THỐ, TRÁCH Nghĩa: Bỏ, đặt để Xem chi tiết TRẠCH Nghĩa: Chọn lựa Xem chi tiết TRA Nghĩa: Tìm tòi, xét hỏi Xem chi tiết TRÀ Nghĩa: Cây chè (trà) Xem chi tiết ĐỒ, TRÀ Nghĩa: Sơn, bôi, xoa Xem chi tiết TRÁ Nghĩa: Giả dối, lừa dối Xem chi tiết TRÁ Nghĩa: chèn ép, ép, vắt Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết THANH Nghĩa: Tiếng, giọng nói Xem chi tiết
咋
  • Dậy sớm kê Bàn xem bói
  • Trách nhiệm của ô chủ là nuôi sò
  • Dậy SỚM đi BỐC vác vì lỡ ăn chơi TRÁC tán
  • Người chủ có TRÁCH nhiệm giữ bảo bối
  • Sa miệng thì TRÁCH móc
Ví dụ Hiragana Nghĩa