Created with Raphaël 2.1.212347568910121113141516
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 賭

Hán Việt
ĐỔ
Nghĩa

Đánh bạc, cờ bạc. Tục cho mình tự thề là đổ chú [賭咒], tức khí gọi là đổ khí [賭氣].


Âm On
Âm Kun
か.ける かけ

Đồng âm
ĐỘ, ĐẠC Nghĩa: Lần Xem chi tiết ĐÔ Nghĩa: Kinh đô, thủ đô Xem chi tiết DO Nghĩa: Nguyên do, nguyên nhân Xem chi tiết THỔ, ĐỘ, ĐỖ Nghĩa: Đất Xem chi tiết ĐỘ Nghĩa: Băng qua, đi qua Xem chi tiết ĐỒ Nghĩa: Bản đồ, bức vẽ Xem chi tiết ĐỒ Nghĩa: Con đường, lối đi Xem chi tiết ĐỒ Nghĩa: Đi bộ, học trò, đồ đệ Xem chi tiết DO, DỨU Nghĩa: Con do (một loài giống như khỉ, tính hay ngờ vực); vẫn còn, hơn nữa Xem chi tiết ĐỒ, TRÀ Nghĩa: Sơn, bôi, xoa Xem chi tiết ĐỖ Nghĩa: Cây đỗ (một loài lê) Xem chi tiết ĐỐ Nghĩa: Đố kỵ, ghen tị Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KIM Nghĩa: Kim loại, vàng Xem chi tiết Nghĩa: Của cải, vốn liếng, tiền lãi Xem chi tiết BÁC Nghĩa: Sâu rộng, thông suốt Xem chi tiết THẮNG, THĂNG Nghĩa: Chiến thắng Xem chi tiết BẠI Nghĩa: Thất bại, đổ nát Xem chi tiết
賭
  • Học giả cầm tiền đi cá độ
  • đem tiền 貝 giả 者 ĐỔ 賭 vào xới bạc
  • Giả (người) đổ ĐỐN cầm Bối (tiền) kà kê rủ chơi cờ bạc
  • Các Giả 者 (người già 老 bên Nhật) thích cá Độ 賭、xong bị thua hết tiền, phải đi vay lãi hàng tháng của PHÚ 割賦 ông. Sau đó không muốn bị lộ nên đi HỐi LỘ 賄賂 khắp nơi => Tổng kết được 4 chữ: 賭 かけ cá cược 割賦 かっぷ trả góp 賄賂 わいろ hối lộ
  1. Đánh bạc, cờ bạc.
  2. Tục cho mình tự thề là đổ chú Nghĩa: Xem chi tiết , tức khí gọi là đổ khí .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
とsự đánh cuộc
け かけtrò cá cược; trò cờ bạc; việc chơi cờ bạc ăn tiền
事 かけごとsự đánh bạc; sự cá cược; đánh bạc; cá cược
博 とばく sự đánh bạc; cờ bạc
場 とば sòng bạc
ける かけるcá độ; đặt cược; cá cược
する とする cộc
け事 かけごとcờ bạc
けをする かけをする đố
け金 かけきんtiền cá cược; tiền đặt cược; tiền cược
Ví dụ âm Kunyomi

かけ ĐỔTrò cá cược
ける かける ĐỔCá độ
け碁 かけご ĐỔ KÌChơi cờ vây vì đánh cược [cá độ đánh cờ vây]
け事 かけごと ĐỔ SỰCờ bạc
け金 かけきん ĐỔ KIMTiền cá cược
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ける かける ĐỔCá độ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

とば ĐỔ TRÀNGSòng bạc
する とする ĐỔĐặt cược
とばく ĐỔ BÁCSự đánh bạc
博場 とばくじょう ĐỔ BÁC TRÀNGCái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa