Created with Raphaël 2.1.2124356789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 峠

Hán Việt
(ĐÈO)
Nghĩa

Đỉnh núi, đèo


Âm On
Âm Kun
とうげ

Đồng nghĩa
PHONG Nghĩa: Đỉnh núi Xem chi tiết
峠
  • Ngọn núi chỗ cao chỗ thấp uốn éo thành đèo
  • Đèo là đường đi nằm giữa hai ngọn núi (nằm giữa TRÊN 上 và DƯỚI 下)
  • ĐÈO Lên Núi rồi lại ĐÈO Xuống Núi
  • Núi chỗ thượng chỗ hạ là giao nhau thành đèo
  1. Đỉnh núi; đèo.
  2. mountain peak, mountain pass, climax, crest, (kokuji)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
とうげみち đường đèo
Ví dụ âm Kunyomi

とうげみち (ĐÈO) ĐẠOĐường đèo
碓氷 うすいとうげ BĂNG (ĐÈO)Usui đi qua
を越える とうげをこえる Tới sự chuyển qua qua đỉnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa