- Nhìn thấy chuyện ĐAO KIẾM bất bình mà không Lên TIẾNG NÓI ra thì sẽ bị Hình PHẠT Báo ứng
- Ai Qua đây thì sẽ bị Phạt đánh
- Người (イ) nào bị Phạt đứng Qua ( 戈) 1 bên
- Một đoàn Người mang theo Vũ Khí đi Chinh Phạt
- Nằm trên Võng Nói về chuyện Đao kiếm cũng bị Phạt nữa
- Đánh, đem binh đi đánh nước người gọi là phạt. Như chinh phạt 征 CHINH Nghĩa: Đánh dẹp, chinh phục, đánh thuế, đi xa Xem chi tiết 伐 PHẠT Nghĩa: Đánh, tấn công Xem chi tiết đem quân đi đánh nơi xa.
- Nện. Như phạt cổ 伐 PHẠT Nghĩa: Đánh, tấn công Xem chi tiết 鼓 CỔ Nghĩa: Cái trống Xem chi tiết đánh trống.
- Chặt. Như phạt mộc 伐 PHẠT Nghĩa: Đánh, tấn công Xem chi tiết 木 chặt cây.
- Khoe công. Luận ngữ 論 LUẬN, LUÂN Nghĩa: Tranh cãi, bàn luận Xem chi tiết 語 NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết : Mạnh Chi Phản bất phạt 孟 MẠNH, MÃNG Nghĩa: Lớn, mạnh Xem chi tiết 之 CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết 反 PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 伐 PHẠT Nghĩa: Đánh, tấn công Xem chi tiết (Ung dã 雍 也 DÃ Nghĩa: Vậy Xem chi tiết ) Ông Mạnh Chi Phản không khoe công. Ghi chú : xem thêm chữ 殿 ĐIỆN, ĐIẾN Nghĩa: Nhà thờ, đền đài Xem chi tiết .
- Đâm chém đánh giết cũng gọi là phạt.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
乱伐 | らんばつ | sự chặt phá bừa bãi |
伐採 | ばっさい | việc chặt (cây) |
征伐 | せいばつ | sự chinh phạt; sự thám hiểm |
殺伐 | さつばつ | khát máu; tàn bạo; sự khát máu; sự tàn bạo |
濫伐 | らんばつ | sự chặt phá bừa bài |
Ví dụ âm Kunyomi
伐 つ | うつ | PHẠT | Tới cuộc bãi công |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
伐 る | きる | PHẠT | Cắt |
木を 伐 る | きをきる | MỘC PHẠT | Để rơi một cái cây |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
乱 伐 | らんばつ | LOẠN PHẠT | Sự chặt phá bừa bãi |
伐 木 | ばつぼく | PHẠT MỘC | Việc đốn gỗ |
征 伐 | せいばつ | CHINH PHẠT | Sự chinh phạt |
殺 伐 | さつばつ | SÁT PHẠT | Khát máu |
濫 伐 | らんばつ | LẠM PHẠT | Sự chặt phá bừa bài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
傘 伐 林 | かさきはやし | TÁN PHẠT LÂM | Rừng shelterwood |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|