- Bộ nghệ nhìn giống chữ メ nhỉ , MÊ ĐAO như bị bùa NGẢI
- Đao Cắt chéo bùa ngải
- Mê Li như chơi Ngải
- Dùng Dao Cắt nghệ để Giải Bùa Ngải
- Dùng dao cắt chéo cây NGẢI cứu
- Cắt cỏ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
刈る | かる | gặt; cắt; tỉa |
稲刈り | いねかり | sự gặt lúa; sự thu hoạch; mùa gặt; mùa thu hoạch |
草刈り | くさかり | sự cắt cỏ; cắt cỏ |
Ví dụ âm Kunyomi
刈 る | かる | NGẢI | Gặt |
髪を 刈 る | かみをかる | PHÁT NGẢI | Cắt tóc |
はさみで 刈 る | はさみでかる | Cắt kéo | |
残らず 刈 る | のこらずかる | Cắt trụi | |
頭を 刈 る | あたまをかる | ĐẦU NGẢI | Cắt tóc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|