Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 4
  • Cấp độ N1

Kanji 刈

Hán Việt
NGẢI
Nghĩa

Cắt cỏ


Âm On
ガイ カイ
Âm Kun
か.る
Nanori
かっ かり

Đồng âm
NGỐC, NGAI, BẢO Nghĩa: Ngây dại. Cũng đọc là ngai. Một âm là bảo. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết TRẢM Nghĩa: Chém. Dứt. Một loạt, dùng làm tiếng trợ ngữ. Xem chi tiết THIẾT, THẾ Nghĩa: Cắt, sắc bén Xem chi tiết TƯỚC Nghĩa: Vót, gọt, đẽo Xem chi tiết CÁT Nghĩa: Chia, cắt Xem chi tiết BIỆT Nghĩa: Chia li, phân biệt, đặc biệt Xem chi tiết
刈
  • Bộ nghệ nhìn giống chữ メ nhỉ , MÊ ĐAO như bị bùa NGẢI
  • Đao Cắt chéo bùa ngải
  • Mê Li như chơi Ngải
  • Dùng Dao Cắt nghệ để Giải Bùa Ngải
  • Dùng dao cắt chéo cây NGẢI cứu
  1. Cắt cỏ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かる gặt; cắt; tỉa
いねかり sự gặt lúa; sự thu hoạch; mùa gặt; mùa thu hoạch
くさかり sự cắt cỏ; cắt cỏ
Ví dụ âm Kunyomi

かる NGẢIGặt
髪を かみをかる PHÁT NGẢICắt tóc
はさみで はさみでかる Cắt kéo
残らず のこらずかる Cắt trụi
頭を あたまをかる ĐẦU NGẢICắt tóc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa