Created with Raphaël 2.1.21235467810911
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 斬

Hán Việt
TRẢM
Nghĩa

Chém. Dứt. Một loạt, dùng làm tiếng trợ ngữ.


Âm On
ザン サン セン ゼン
Âm Kun
き.る

Đồng âm
TRẦM, THẨM, TRẤM Nghĩa: Chìm (tàu), lặn (mặt trời) Xem chi tiết TRẪM Nghĩa: Ta đây (tự xưng) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐOẠN, ĐOÁN Nghĩa: Phán đoán, quyết đoán Xem chi tiết PHÁ Nghĩa:   Phá vỡ, đánh bại, xé rách   Xem chi tiết THIẾT, THẾ Nghĩa: Cắt, sắc bén Xem chi tiết TOÁI Nghĩa: Phá vỡ Xem chi tiết TƯỚC Nghĩa: Vót, gọt, đẽo Xem chi tiết
斬
  • Xe có Dao là Cẩu đầu TRẢM của bao thanh Thiên
  • Trảm xe bằng đao ok không?
  • Chiếc XE có gắn cái BÚA là cẩu đầu TRẢM để CHÉM đầu
  • Xe đi va phải đao thì sẽ bị TRẢM
  • Láy XE chạy ngang giơ RÌU TRẢM thủ
  1. Chém. Như trảm thảo TRẢM Nghĩa: Chém. Dứt. Một loạt, dùng làm tiếng trợ ngữ. Xem chi tiết THẢO Nghĩa: Cỏ, thảo mộc Xem chi tiết chém cỏ, trảm thủ TRẢM Nghĩa: Chém. Dứt. Một loạt, dùng làm tiếng trợ ngữ. Xem chi tiết THỦ, THÚ Nghĩa: Cái đầu, cái cổ Xem chi tiết chém đầu, v.v.
  2. Dứt. Như quân tử chi trạch, ngũ thế nhi trảm QUÂN Nghĩa: Cậu, bạn, mày (chỉ người con trai) Xem chi tiết TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Thế hệ, xã hội, thế giới Xem chi tiết NHI Nghĩa: Mà, và Xem chi tiết TRẢM Nghĩa: Chém. Dứt. Một loạt, dùng làm tiếng trợ ngữ. Xem chi tiết ơn trạch người quân tử năm đời mà dứt.
  3. Một loạt, dùng làm tiếng trợ ngữ. Như trảm tân TRẢM Nghĩa: Chém. Dứt. Một loạt, dùng làm tiếng trợ ngữ. Xem chi tiết TÂN Nghĩa: Mới, trong sạch Xem chi tiết một loạt mới, trảm tề TRẢM Nghĩa: Chém. Dứt. Một loạt, dùng làm tiếng trợ ngữ. Xem chi tiết một loạt đều. Trảm thôi TRẢM Nghĩa: Chém. Dứt. Một loạt, dùng làm tiếng trợ ngữ. Xem chi tiết SUY, SÚY, THÔI Nghĩa: Suy kém Xem chi tiết áo tang sổ gấu.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
る きるchém
新 ざんしんmới
殺 ざんさつsự giết thịt
り ひときり Vụ ám sát
首 ざんしゅ xử trảm
り くびきり sự đốt cháy
Ví dụ âm Kunyomi

きる TRẢMChém
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ざんしん TRẢM TÂNTiểu thuyết
ざんさつ TRẢM SÁTĐánh nhẹ tới thanh gươm
ざんざい TRẢM TỘI(sự thi hành án) sự chém đầu
ざんしゅ TRẢM THỦXử trảm
新奇抜 ざんしんきばつ TRẢM TÂN KÌ BẠTMới
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa